Thỉnh thoảng chúng ta phải nói về chuyện ăn mặc trong cuộc sống hàng ngày.
Hôm nay Quang có hẹn với bác sĩ ở trường, bà bác sĩ gặp mình cái nhận ra ngay: You look different today…
Mình cười: Oh, I had classes to teach today, so… (tôi phải mặc lịch sự 😄)
Trong bài hôm nay, Quang chia sẻ với các bạn 2 cách diễn đạt đơn giản mà mình nghĩ là hữu dụng cho các bạn.
“Ăn mặc lịch sự” trong tiếng Anh
Quay trở lại câu chuyện, mình đã nói:
– So, I am dressed a bit more formally (Mình mặc lịch sự hơn bình thường một chút).
Hoặc bạn cũng có thể dùng từ “DRESS UP”. Từ này có nghĩa ăn mặc chỉnh chu hơn bình thường.
Ví dụ:
- I dressed up for the interview today (Tôi mặc đẹp để tham gia buổi phỏng vấn hôm nay).
- Hoặc trong trường hợp của mình hôm nay: I usually wear casual clothes to school, but since I’m teaching today, I dressed up more formally. (Tôi thường mặc đồ thoải mái đi học, nhưng vì hôm nay dạy học, tôi mặc lịch sự hơn).
“Mặc đồ thoải mái” trong tiếng Anh
Còn ngược lại: “tôi mặc đồ thoải mái” thì sao? Đơn giản lắm, bạn chỉ cần thay từ “formally” bằng “casually”: I am always DRESSED CASUALLY when going to work (Tôi luôn ăn mặc xuề xòa khi đi làm).
Tương tự, bạn có thể nói:
– I usually WEAR CASUAL CLOTHES when going to work (Tôi thường mặc đồ thoải mái khi đi làm).
Tác giả: Quang Nguyễn