Trọng âm tiếng Anh (word stress) là việc người nói nhấn một âm tiết trong một từ rõ ràng hơn: cao hơn, to hơn, hoặc dài hơn (hoặc kết hợp). Khi phát âm sai trọng âm, người nghe sẽ hiểu nhầm hoặc không hiểu bạn đang nói gì.
Lý thuyết trọng âm tiếng Anh
Trọng âm là âm tiết được nhấn rõ hơn so với các âm tiết còn lại trong môt từ tiếng Anh. Trọng âm tiếng Anh chia thành 2 loại là trọng âm chính và trọng âm phụ.
Như vậy, để hiểu về trọng âm tiếng Anh, bạn cần biết: âm tiết, trọng âm chính và trọng âm phụ là gì?
Âm tiết tiếng Anh là gì?
Âm tiết tiếng Anh là “syllable”. Tiếng Việt là ngôn ngữ đơn âm tiết, mỗi từ chỉ có 1 âm tiết duy nhất.
Một từ tiếng Anh có thể có nhiều âm tiết. Một từ có bao nhiêu nguyên âm thì có bấy nhiêu âm tiết (lưu ý: nguyên âm đôi, ví dụ/ei/ trong “play”, vẫn tính là 1 nguyên âm). Ví dụ:
(Bôi đen từ để nghe phát âm mẫu)
- 1 âm tiết: I, be, can, hope, spare, builds…
- 2 âm tiết: Any, only, spicy, spacious, buidling…
- 3 âm tiết: different, important, beautiful, amazing…
- 4 âm tiết: necessary, necessity, available, immediate…
- 5 âm tiết: international, terminology, elasticity…
Đôi khi, rất khó nhìn mặt chữ để phán đoán được số âm tiết. Ví dụ: ve.ge.ta.ble là một từ có 3 âm tiết, trọng âm rơi vào âm tiết đầu tiên.
Trọng âm từ có 3 âm tiết VEGETABLE
Trọng âm chính (primary stress) là gì?
Trọng âm chính là âm tiết được nhấn rõ nhất trong từ (cao hơn, to hơn, hoặc dài hơn, hoặc kết hợp). Mỗi từ chỉ có 1 trọng âm chính, các âm tiết còn lại được làm mờ đi, nhỏ hơn, ngắn hơn.
Video: Cô Moon hướng dẫn cách nhấn trọng âm trong tiếng Anh
Ví dụ: Different có trọng âm chính rơi vào âm tiết số 1 (bôi đen từ tiếng Anh để nghe phát âm):
DIFFerent /ˈdɪfərənt/
Từ necessity (sự cần thiết) có trọng âm chính rơi vào âm tiết số 2:
neCESSity /nəˈsesəti/
Trọng âm phụ (secondary stress)
Chi tiết về TRỌNG ÂM PHỤ xem ở đây
Trọng âm phụ là âm tiết được nhấn ít hơn so với trọng âm chính, nhưng lại rõ ràng hơn so với âm tiết không được nhấn. Cùng xem thầy Quang hướng dẫn cách phát âm trọng âm phụ trong tiếng Anh.
Cách tra trọng âm tiếng Anh trong từ điển
Khi tra từ điển (IPA), trọng âm chính của từ được biểu hiện bằng dấu ˈ được đặt ở phía trước âm tiết được nhấn, ví dụ, với từ “necessary”, trọng âm chính rơi vào âm tiết đầu tiên, dấu ˈ được đặt ở trước trọng âm chính /ˈnɛ—/.
Trọng âm phụ của từ được biểu hiện bằng dấu ˌ được đặt ở phía trước trọng âm phụ (âm /–ˌsɛ-/ trong từ necessary / ˈnɛsəˌsɛri/).
- Tất cả các từ đều có trọng âm chính: ANy, Idiot, aVAIlable, interNAtional…
- Những từ dài thường sẽ có trọng âm phụ: interNAtional, termiNOlogy…
Cách học trọng âm tiếng Anh hiệu quả
Bạn có thể học các nguyên tắc trọng âm ở dưới đây, nhớ bôi đen từ để nghe đọc mẫu. Đó là cách học trọng âm tiếng Anh đơn giản và hiệu quả nhất.
Tuy nhiên, cần nhớ “quy tắc nào cũng có ngoại lệ”.
Nếu bạn muốn SỬ DỤNG tiếng Anh, cách học hiệu quả nhất là tra trọng âm, nghe và thuộc trọng âm của các từ mà bạn gặp và muốn sử dụng trong thực tế.
[/vc_column_text]
Các quy tắc trọng âm tiếng Anh của từ lẻ
Quy tắc 1: Trọng âm trong từ có 2 âm tiết
Với từ tiếng Anh có 2 âm tiết:
- Nếu là danh hoặc tính từ, trọng âm thường rơi vào âm tiết số 1;
- Với động từ, trọng âm thường rơi vào âm tiết số 2
Ví dụ:
(Để nghe được sự khác biệt của trọng âm, bạn cần bôi đen cả câu tiếng Anh
vì dạng từ (danh/tính/động) được thể hiện qua cấu trúc ngữ pháp của câu)
Danh từ hoặc tính từ: |
|
PREsent (adj/n) | You should be PREsent (adj)
I have a PREsent for you (n) |
Động từ: |
|
preSENT (v) | I preSENT in front of the class (v) |
Các ví dụ khác: produce, record, object, suspect, progress, object, contest, increase, accent, produce, refund, upset, transfer… |
|
Lưu ý, các quy luật trọng âm tiếng Anh luôn có ngoại lệ. Tiếng Anh có những từ vừa là danh/tính, vừa là động từ nhưng trọng âm không đổi, thường rơi vào âm tiết số 1 |
|
Danh từ | Động từ |
Give me a COpy | Did you COpy that? |
It’s a PROmise | I PROmise you |
We need to take MEAsures to cut costs | Have you MEAsured the room |
Các ngoại lệ khác: MARket, PURchase, HOnor, NOtice, STUdy, deSIGN, attTEMP,… |
Bảng trọng âm tiếng Anh với từ có 2 âm tiết
Quy tắc 2: Trọng âm và tiền tố
Tiền tố thường không thay đổi trọng âm của từ gốc, do đó, bạn chỉ cần nhớ các ngoại lệ thường gặp để tránh phát âm sai.
(Để nghe phát âm từ, bạn bôi đen từ mình muốn nghe trọng âm)
Tiền tố | Từ gốc (+hậu tố) | Tiền tố + từ gốc |
un- | Able | unable |
dis- | connECT | disconnECT |
bi- | LINGual | biLINGual |
multi- | CULtural | multiCULtural |
anti- | biOtic | antibiOtic |
de- | VAlue | deVAlue |
Và các tiền tố khác (in nghiêng): impossible, illegal, irregular, invisible, non-existent… |
||
CÁC TRƯỜNG HỢP NGOẠI LỆ (TRỌNG ÂM NHẤN VÀO TIỀN TỐ) |
||
auto- | PIlot | AUtopilot |
ex- | WIFE | EXwife |
every- | ONE | Everyone |
grand | FAther | GRANDfather |
Bảng trọng âm tiếng Anh với tiền tố
Quy tắc 3: Quy tắc trọng âm trong hậu tố -ate
Từ có 3 âm tiết trở lên và có đuôi –ate trọng âm chính rơi vào âm tiết đứng trước –ate 1 âm tiết, ví dụ: a-PPRO-pri-ate, cer-TI-fi-cate, aff-I-li-ate…
Hậu tố -ate có thể tao tính từ hoặc động từ.
Khi tạo tính từ, đuôi –ate không nhấn trọng âm, phát âm giống từ “it”.
Khi tạo động từ, đuôi –ate được nhấn trọng âm phụ, phát âm giống từ “ate”.
(Để nghe được sự khác biệt của trọng âm, bạn cần bôi đen cả câu tiếng Anh
vì dạng từ (danh/tính/động) được thể hiện qua cấu trúc ngữ pháp của câu)
Khi hậu tố -ate tạo động từ, đuôi –ate là trọng âm phụ | Khi hậu tố -ate tạo tính từ, đuôi –ate không nhấn trọng âm |
I will GRAduate this year
(Tôi sẽ tốt nghiệp năm nay) |
I am in a GRAduate program
(Tôi học chương trình thạc sĩ) |
Can you EStimate the cost?
(Có dự trù kinh phí được không?) |
That is a good EStimate
(Dự trù đó rất tốt) |
Bảng trọng âm tiếng Anh với hậu tố -ate
Quy tắc 4: Các hậu tố không ảnh hưởng tới trọng âm của từ gốc
Hầu hết hậu tố đều không ảnh hưởng tới trọng âm của từ gốc, nên bạn không cần phải quá tốn công để nhớ các hậu tố này.
Hãy đọc bảng dưới đây xem có từ nào mình hay phát âm sai trọng âm không (mình nghĩ nhiều bạn phát âm sai đuôi –able). Nếu thấy có đuôi nào đáng ra không nhấn trọng âm, nhưng khi đọc mình hay nhấn, thì bạn tự sửa nhé:
(Bôi đen từ/câu để nghe phát âm mẫu)
Từ gốc | Hậu tố | Từ đầy đủ (trọng âm không đổi so với từ gốc) |
preDICT | -able | predictable |
Ngoại lệ: rePAIR – REparable; preFER – PREferable; comPARE – COMparable | ||
aMAzing | -ly | aMAzingly |
BAsic | -cally | BAsically |
HAppy | -ness | HAppiness |
HOPE | -less | HOPEless |
STRENGTH | -en | STRENGthen |
FALL | -ing | FALLing |
Và các hậu tố khác: -er (WORKer), -or (ACTor), -ess/ress (LIoness/WAITress), -ist (ARTist), -ant (assISTant), -hood (BROtherhood), -ment (arrANGEment), -ship (reLAtionship), -ish (GREENish)… |
Trọng âm tiếng Anh: hậu tố không ảnh hưởng trọng âm
Quy tắc 5: trọng âm đứng ngay trước các hậu tố
Có một số hậu tố trong tiếng Anh, hễ thấy nó ở đâu là trọng âm đứng ngay trước nó. Bạn cần nhớ những hậu tố này, vì nó thường xuyên làm thay đổi trọng âm của từ gốc.
Nếu không nhớ hết được, hãy nhớ 3 đuôi đầu tiên, cứ nhìn thấy là trọng âm đứng ngay trước đó.
Các đuôi này tạo ra đa số sự dịch chuyển trọng âm trong tiếng Anh
Từ gốc | Hậu tố | Từ đầy đủ (trọng âm đứng trước hậu tố) |
resPONsible | -ity | responsiBIlity |
prePARE | -ion | prepaRAtion |
TError | -ic | terrIfic |
SUBject | -ive | subJECTive |
rePEAT | -itive | rePEtitive |
inFORM | -ative | inFORMative |
LIbrary | -ian | liBRArian |
COURage | -eous | couRAgeous |
BEAUty | -ify | BEAUtify |
… |
Trọng âm tiếng Anh: hậu tố có trọng âm đứng ngay trước
Quy tắc 6: trọng âm đứng cách hậu tố 1 âm tiết
Có một số hậu tố, hễ thấy nó thì trọng âm đứng cách nó một âm tiết về bên trái. Bạn cần nhớ các hậu tố này để xác định trọng âm cho chính xác.
(Bôi đen từ/câu để nghe phát âm mẫu)
Từ gốc | Hậu tố | Từ đầy đủ (trọng âm đứng cách hậu tố 1 âm tiết) |
PHOto | -graph | PHOtograph |
ORigin | -ate | oRIginate |
-ator | ALLigator (đuôi này hiếm gặp) | |
-ary | DICtionary |
Trọng âm tiếng Anh đứng cách 1 âm tiết
Quy tắc 7: trọng âm đứng ở hậu tố
Có một số hậu tố mà hễ thấy nó ở đâu thì trọng âm chính rơi vào đó. Bạn cũng cần nhớ các hậu tố này vì nó thường xuyên làm thay đổi trọng âm của từ.
(Bôi đen từ/câu để nghe phát âm mẫu)
Từ gốc | Hậu tố | Từ đầy đủ (trọng âm chính ở hậu tố) |
VietNAM | -ese | vietnamESE |
reFER | -ee | referEE |
ENGine | -eer | enginEER |
-ique | unIQUE | |
QUESTion | -aire | questionAIRE |
Trọng âm tiếng Anh đứng ở hậu tố
Trọng âm từ có 3 âm tiết
Viết thêm cho vui, mình thấy nhiều bạn tìm quy tắc trọng âm từ có 3 âm tiết. Thật ra là không có quy tắc nào cả.
Hầu hết từ trong tiếng Anh đều có trọng âm đứng ở âm tiết đầu tiên: terrible, wonderful, different…
Tuy nhiên, nếu từ gốc có trọng âm ở âm tiết số 2, và thêm tiền tố/hậu tố không làm ảnh hưởng tới trọng âm, thì trọng âm rơi vào âm tiết số 2: accounting, bilingual…
Đôi khi, từ gốc có trọng âm ở cuối, và thêm một tiền tố không ảnh hưởng trọng âm, thì trọng âm rơi ở âm tiết số 3: disconnect
Ngoài ra, có những loại hậu tố làm thay đổi trọng âm của từ gốc, nên càng khó đoán. Từ gốc thì trọng âm là Japan, mà thêm đuổi thành japanESE. Từ gốc là icon, mà thêm đuôi thành iconic.
Ngắn gọn thì không có quy tắc nào tìm kiếm trọng âm của từ có 3 âm tiết cả, nếu bạn đọc được trên mạng mà có thì là lừa đảo cả thôi.
“Mẹo đánh trọng âm” hiệu quả nhất là kiểm tra trọng âm tất cả những từ mà bạn nghi ngờ, và luyện phát âm thật chuẩn những từ đó. Chăm chỉ là con đường duy nhất và tất yếu dẫn tới thành công.
Bài test trọng âm tiếng Anh
Tác giả: Thầy Quang Nguyễn
Fanpage: MoonESL – phát âm tiếng Anh
Khóa học:Phát âm tiếng Anh – nói tự nhiên
Khóa học:Phương pháp luyện nghe sâu tiếng Anh