Video hướng dẫn chi tiết của thầy Quang Nguyễn
Voi là loài “mammal” duy nhất không thể nhảy. Cách phát âm của “elephant” /ˈel.ə.fənt/ đơn giản, có trọng âm rơi vào âm tiết số 1.
“White elephant”
Từ “white elephant” được dùng để miêu tả những thứ tốn tiền mà chả mang lại giá trị gì.
Ví dụ, “The cottage at the lake had become a real white elephant—too run down to sell, yet costly to keep up” – “cái nhà bên hồ là “con voi trắng” – quá xập xệ để bán, và quá tốn kém để sửa”. Từ này có lịch sử ở Thái Lan, khi hoàng gia thường được tặng quà là con voi trắng. Tác dụng của con voi là để khoe sự giàu có, nhưng nuôi rất tốn và chả được tích sự gì. Cụm “white elephant projects” có thể chỉ các dự án “bỏ thì thương, vương thì nợ” rất nhiều hiện nay.
“An elephant in the room”
Xem phim Mỹ, thi thoảng sẽ nghe thấy cụm “an elephant in the room”. Đây là vấn đề to đùng ngã ngửa, nhưng không ai dám nói tới.
Ví dụ, “the corruption in the government is an elephant in the room, everyone is aware of, but no one dares talking about” – “tham nhũng trong chính quyền là “con voi trong phòng” – ai cũng biết, nhưng không ai dám nhắc tới”.
“Eat an elephant one bite at a time”
Ở nhà, đôi khi bọn trẻ con phải rửa một đống bát đũa cao trên đầu chúng nó, mình bảo: “you just eat an elephant one bite at a time” – có nghĩa là việc to đến mấy cứ từ từ làm rồi sẽ ổn hết.
Cụm từ “eat an elephant one bite at a time” bắt nguồn từ câu nói của tổng giám mục Desmond Tutu “there is only one way to eat an elephant: a bite at a time.” – “chỉ có một cách để ăn con voi: cắn từng miếng một”.
Tác giả: Thầy Quang Nguyễn
Fanpage: MoonESL – phát âm tiếng Anh
Khóa học: Phát âm tiếng Anh – nói tự nhiên
Khóa học: Phương pháp luyện nghe sâu tiếng Anh