Dưới đây là 30 từ tiếng Anh thường gặp nhất có âm /d/.
Cột ngoài cùng bên trái là độ phổ biến của từ (“and” là từ phổ biến thứ 3 trong tiếng Anh Mỹ; “do” phổ biến thứ 18).
Note: khi bôi đen phần chữ tiếng Anh và ấn vào loa, máy tính sẽ phát âm cho bạn.
Rank | American | Words |
3 | ænd | ənd | ən | and |
18 | du | dʊ | də | d | do |
41 | wʊd | wəd | əd | would |
66 | dʒʌst | just |
71 | kʊd | kəd | could |
90 | deɪ | day |
95 | faɪnd | find |
110 | ɡʊd | good |
115 | tʃaɪəld | child |
118 | daʊn | down |
121 | ʃʊd | should |
123 | wɝld | world |
132 | nid | need |
152 | oʊld | old |
157 | ˈstud ənt | student |
174 | hænd | hand |
198 | ˈdɝ ɪŋ | during |
214 | hoʊld | hold |
215 | tə ˈdeɪ | today |
221 | lɑrdʒ | large |
226 | ˈʌnd ər | under |
238 | ˈdɪf rənt | different |
241 | ˈstʌd i | study |
244 | dʒɑb | job |
245 | wɝd | word |
249 | saɪd | side |
250 | kaɪnd | kind |
252 | hed | head |
263 | prə ˈvaɪd | provide |
265 | ə ˈraʊnd | around |
266 | frend | friend |