Ai cũng đã nghe bài hát đình đám “Baby Shark, doo doo doo doo doo doo”, nhưng có ai tự hỏi: Cá mập con gọi là gì không nhỉ? Kiểu bạn sẽ không nói là “baby dog” cho cún con đúng không?
Hãy cùng khám phá những cái tên thú vị của 15 loài động vật thường gặp nhất nhé!
Cá mập con
A baby shark = A shark cub /kʌb/
=> “The shark cub was swimming with its siblings near the coral reef.”
Bê con
A baby cow = A calf /kæf/
=> “The cow gave birth to a healthy calf.”
Cún con
A baby dog = A puppy /ˈpʌpi/
=> “The puppy is playing with its siblings in the yard.”
Mèo con
A baby cat = A kitten /ˈkɪtn/
=> “The kitten was so tiny, it could fit in my hand.”
Ngựa con
A baby horse = A foal /foʊl/
=> “The foal is galloping across the field, still learning its steps.”
Cừu con
A baby sheep = A lamb /læm/
=> “The lamb followed its mother closely, bleating softly.”
Dê con
A baby goat = A kid /kɪd/
=> “The kid is so energetic, jumping all over the place.”
Heo con
A baby pig = A piglet /ˈpɪɡlɪt/
=> “The piglets were all huddled together under the heat lamp.”
Gà con
A baby chicken = A chick /tʃɪk/
=> “The chicks are chirping loudly as they run around.”
Vịt con
A baby duck = A duckling /ˈdʌklɪŋ/
=> “The ducklings followed their mother in a perfect line, swimming gracefully.”
Nòng nọc
A baby frog = A tadpole /ˈtædpoʊl/
=> “The pond was full of tadpoles swimming in circles.”
Voi con
A baby elephant = A calf /kæf/
=> “The elephant calf stayed close to its mother, flapping its ears.”
Sư tử con
A baby lion = A cub /kʌb/
=> “The lion cubs were play-fighting, preparing for their future roles as hunters.”
Hổ con
A baby tiger = A cub /kʌb/
=> “The tiger cub was stalking its siblings, practicing its hunting skills.”
Cú con
A baby owl = An owlet /ˈaʊlɪt/
=> “The owlet was perched on the branch, waiting for its mother to bring food.”
Kết luận
Trong thực tế, bạn hoàn toàn có thể sử dụng các cụm từ như baby shark, baby dog, hay baby cat. Nghe nó có vẻ “quê” một chút thôi! Nhưng thật ra, khi học từ vựng kiểu này, điều quan trọng nằm ở kỹ năng nghe. Ví dụ, nếu bạn nghe ai đó nói “I see a foe”, bạn sẽ biết ngay họ đang nhắc đến con gì đúng không?
Vì vậy, mở rộng vốn từ vựng và tự tin phát âm chuẩn giúp bạn tự tin hơn trong các tình huống giao tiếp thực tế.
Tác giả: Quang Nguyễn