Dưới đây là 30 từ tiếng Anh thường gặp nhất có âm /f/.
Cột ngoài cùng bên trái là độ phổ biến của từ (“for” là từ phổ biến thứ 13 trong tiếng Anh Mỹ; “from” phổ biến thứ 26).
Note: khi bôi đen phần chữ tiếng Anh và ấn vào loa, máy tính sẽ phát âm cho bạn.
Rank | American | Word |
13 | fɔr | fər | for |
26 | frʌm | frəm | from |
40 | ɪf | if |
86 | fɝst | first |
95 | faɪnd | find |
114 | laɪf | life |
120 | ˈæft ər | after |
134 | fiəl | feel |
147 | ˈfæm li | family |
185 | fju | few |
205 | ɔf | off |
220 | bi ˈfɔr | before |
236 | fækt | fact |
238 | ˈdɪf rənt | different |
251 | fɔr | four |
253 | fɑr | far |
260 | ˈæft ər | after |
266 | frend | friend |
268 | ˈfɑð ər | father |
275 | ˈɔf ən | often |
300 | faɪv | five |
315 | ˌɪntf ər ˈmeɪʃ ən | information |
326 | ˈfɑl oʊ | follow |
331 | feɪs | face |
342 | ˈɑf əs | office |
367 | fud | food |
368 | bi ˈfɔr | before |
370 | hɪm ˈself | himself |
373 | fɔrs | force |
374 | ˈɔf ər | offer |