Dưới đây là 30 từ tiếng Anh thường gặp nhất có âm /p/.
Cột ngoài cùng bên trái là độ phổ biến của từ (“up” là từ phổ biến thứ 50 trong tiếng Anh Mỹ; “people” phổ biến thứ 62).
Note: khi bôi đen phần chữ tiếng Anh và ấn vào loa, máy tính sẽ phát âm cho bạn.
Rank | American | Words |
50 | ʌp | up |
62 | ˈpip əl | people |
151 | pʊt | put |
156 | kip | keep |
163 | ɡrup | group |
167 | hɛlp | help |
171 | ˈprɑb ləm | problem |
178 | pɑrt | part |
181 | pleɪs | place |
189 | ˈkʌmp ən‿i | company |
194 | ˈproʊ ɡræm | program |
200 | pleɪ | play |
212 | pɔɪnt | point |
217 | ˈhæp ən | happen |
263 | prə ˈvaɪd | provide |
267 | ɪm ˈpɔrt ənt | important |
272 | ˈpaʊ‿ər | power |
278 | pə ˈlɪt̬ ɪk əl | political |
287 | peɪ | pay |
304 | ˈprez ɪd ənt | president |
328 | ˈper ənt | parent |
330 | stɑp | stop |
334 | ˈpʌb lɪk | public |
336 | spik | speak |
343 | spend | spend |
346 | ˈpɝs ən | person |
352 | ˈpɑrt̬ i | party |
356 | ˈoʊp ən | open |
389 | ˈpɑl əs i | policy |
392 | ˈprɑs es | process |