Dưới đây là 30 từ tiếng Anh thường gặp nhất có âm /ʃ/.
Cột ngoài cùng bên trái là độ phổ biến của từ (“she” là từ phổ biến thứ 31 trong tiếng Anh Mỹ; “should” phổ biến thứ 121).
Note: khi bôi đen phần chữ tiếng Anh và ấn vào loa, máy tính sẽ phát âm cho bạn.
Rank | American | Words |
31 | ʃi | ʃi | she |
121 | ʃʊd | should |
177 | ʃoʊ | show |
232 | ˈnæʃ ən‿əl | national |
248 | ˈɪʃ u | issue |
315 | ˌɪntf ər ˈmeɪʃ ən | information |
320 | ˈsoʊʃ əl | social |
348 | ʃʊər | sure |
377 | ˌedʒ ə ˈkeɪʃ ən | education |
413 | ˈneɪʃ ən | nation |
463 | ʃoʊ | show |
487 | ri ˈleɪʃ ən ʃɪp | relationship |
501 | ˌɪnt̬ər ˈnæʃ ən‿əl | international |
503 | ˈæk ʃən | action |
513 | pə ˈzɪʃ ən | position |
516 | ɪ ˈspeʃ əl i | especially |
521 | ˈspeʃ əl | special |
527 | ə ˈfɪʃ əl | official |
573 | ˈpeɪʃ ənt | patient |
600 | ˌɔrɡ ən‿ə ˈzeɪʃ ən | organization |
628 | ʃɔːrt | short |
630 | kən ˈdɪʃ ən | condition |
636 | əd ˌmɪn ɪ ˈstreɪʃ ən | administration |
643 | ˌpɑp jə ˈleɪʃ ən | population |
696 | pʊʃ | push |
711 | ʃeər | share |
733 | ʃut | shoot |
766 | ˈpreʃ ər | pressure |
802 | i ˈlek ʃən | election |
821 | ˈsek ʃən | section |