Dưới đây là 50 từ tiếng Anh thường gặp nhất có âm /u/.
Cột ngoài cùng bên trái là độ phổ biến của từ (“to” là từ phổ biến thứ 7 trong tiếng Anh Mỹ; “you” phổ biến thứ 14).
Note: khi bôi đen phần chữ tiếng Anh và ấn vào loa, máy tính sẽ phát âm cho bạn.
Rank | American | Words |
18 | du|dʊ |də |d | do |
41 | wʊd|wəd|əd | would |
69 | jʊər | jər | your |
71 | kʊd | kəd | could |
85 | lʊk | look |
110 | ɡʊd | good |
111 | ˈwʊm ən | woman |
121 | ʃʊd | should |
151 | pʊt | put |
242 | bʊk | book |
348 | ʃʊər | sure |
381 | fʊt | foot |
472 | pʊl | pull |
504 | fʊl | full |
604 | lʊk | look |
661 | sɪ ˈkjʊr ət̬ i | security |
696 | pʊʃ | push |
714 | pʊər | poor |
919 | jʊr ˈself | yourself |
1137 | ˈneɪb ər hʊd | neighborhood |
1202 | ɪn ˈʃʊr ənts | insurance |
1243 | wʊd | wood |
1270 | ˌjʊr ə ˈpi‿ən | European |
1427 | kʊk | cook |
1483 | tʊər | tour |
1505 | ˈfʊl i | fully |
1544 | ˈfʊt bɔl | football |
1601 | ˈʃʊɡ ər | sugar |
1658 | kəʊd | code |
1661 | ˈdʒʊr i | jury |