Định nghĩa
Multi-word verbs là sự kết hợp giữa một động từ với một hoặc nhiều từ khác (giới từ, trạng từ), tạo thành một cụm từ với ý nghĩa đơn nhất!
Ví dụ: Look after (chăm sóc), afraid of (sợ), take care of (quan tâm)
Tại sao Multi-word Verbs quan trọng trong phát âm và giao tiếp?
👉 Tự nhiên trong giao tiếp: Người bản ngữ sử dụng rất nhiều multi-word verbs hàng ngày và đối xử với chúng như thể “một từ”.
Hiểu về điều này (có nghĩa là nói cả cụm liền mạch vì nó có ý nghĩa thống nhất) sẽ giúp bạn nói tiếng Anh tự nhiên, hiệu quả và lưu loát hơn.
Ví dụ, khi nói nhanh, các âm trong cụm từ thường “liền mạch” với nhau, giúp bạn phát âm tự nhiên hơn. Ví dụ: Give up có thể nghe như /gɪvʌp/ khi nói nhanh.
👉 Phát triển kỹ năng nghe hiểu: Multi-word verbs xuất hiện nhiều trong hội thoại, hiểu chúng sẽ giúp bạn nghe tốt hơn trong các cuộc nói chuyện hàng ngày.
10 Multi-word Verbs phổ biến nhất
1️⃣ Look after: chăm sóc
She looks after her younger brother.
2️⃣ Give up: từ bỏ
He gave up smoking last year.
3️⃣ Turn on/off: bật/tắt
Please turn off the lights when you leave.
4️⃣ Pick up: đón ai đó
Can you pick up the kids after school?
5️⃣ Take off: cởi đồ hoặc cất cánh
The plane took off at 7:00 PM.
6️⃣ Run out of: hết thứ gì đó
We ran out of milk, so I went to the store.
7️⃣ Put off: trì hoãn
They put off the meeting until next week.
8️⃣ Break down: hỏng (máy móc) hoặc suy sụp (cảm xúc)
My car broke down on the way to work.
9️⃣ Get along with: hòa thuận với ai đó
She gets along with all her colleagues.
🔟 Look forward to: mong chờ điều gì
I’m looking forward to the weekend.
Tác giả: Thầy Quang Nguyễn