Dưới đây là 24 từ tiếng Anh thường gặp nhất có âm /ɪ(ə)r/.
Cột ngoài cùng bên trái là độ phổ biến của từ (“year” là từ phổ biến thứ 54 trong tiếng Anh Mỹ; “here” phổ biến thứ 96).
Note: khi bôi đen phần chữ tiếng Anh và ấn vào loa, máy tính sẽ phát âm cho bạn.
Rank | American | Words |
54 | jɪər | year |
96 | hɪər | here |
195 | hɪər | hear |
396 | əˈpɪər | appear |
564 | klɪər | clear |
707 | nɪər | near |
741 | kə ˈrɪər | career |
988 | fɪər | fear |
1345 | ɪər | ear |
1588 | ˌdɪs ə ˈpɪər | disappear |
1917 | bɪər | beer |
1920 | tɪər | tear |
2012 | ˌendʒ ɪ ˈnɪər | engineer |
2305 | ˌvɑl ən ˈtɪər | volunteer |
2318 | ɪm ˈplɔɪ ər | employer |
2351 | sɪ ˈvɪər | severe |
2447 | pɪər | peer |
2631 | ɡɪər | gear |
2933 | dɪər | deer |
2949 | mɪər | mere |