Dưới đây là 24 từ tiếng Anh thường gặp nhất có âm /ɛ(ə)r/.
Cột ngoài cùng bên trái là độ phổ biến của từ (“their” là từ phổ biến thứ 36 trong tiếng Anh Mỹ; “there” phổ biến thứ 53).
Note: khi bôi đen phần chữ tiếng Anh và ấn vào loa, máy tính sẽ phát âm cho bạn.
Rank | American | Words |
36 | ðeər | their |
53 | ðər | ðer | there |
116 | ðer | ðər | there |
169 | weər | where |
190 | weər | where |
371 | eər | air |
435 | keər | care |
519 | weər | wear |
603 | heər | hair |
711 | ʃeər | share |
775 | pri ˈpeər | prepare |
834 | kəm ˈpeər | compare |
910 | keər | care |
949 | tʃeər | chair |
1134 | steər | stare |
1165 | ˈðer fɔr | therefore |
1298 | ʃeər | share |
1374 | ə ˈfeər | affair |
1380 | ˈtʃer mən | chairman |
1446 | ə ˈweər | aware |
1494 | feər | fair |
1495 | peər | pair |
1587 | ˈsɔft wer | software |
1598 | ˈsʌm wer | somewhere |
1613 | ˈkerf əl i | carefully |
1629 | beər | bear |
1750 | dɪ ˈkleər | declare |
1781 | ˈer pɔrt | airport |
1887 | reər | rare |
1894 | ˈen i wer | anywhere |