Tính mạng của chú khỉ “is on the line” (như mành treo chuông), “he’s a like a sitting duck” – nó là một mục tiêu ngon ăn, khi bị rơi xuống hồ đầy cá sấu (a pond full of crocodiles).
Nhưng nhờ may mắn và nỗ lực, chú đã thoát nạn một cách ngoạn mục.
P.S. Các cụm từ liên quan đồng nghĩa với “bị đe dọa”, “bị nguy hiểm”:
On the line = at a serious risk = at stake = threatened = in peril = in jeopardy (jeopardized) = vulnerable = endangered = imperiled = seriously threatened.
Các bạn có thể nói: In the video, the monkey’s life is … (một trong những cụm từ trên), but miraculously, he manages to escape and survives.