Dưới đây là 30 từ tiếng Anh thường gặp nhất có âm /s/.
Cột ngoài cùng bên trái là độ phổ biến của từ (“say” là từ phổ biến thứ 19 trong tiếng Anh Mỹ; “this” phổ biến thứ 20).
Note: khi bôi đen phần chữ tiếng Anh và ấn vào loa, máy tính sẽ phát âm cho bạn.
Rank | American | Words |
19 | seɪ | say |
20 | ðɪs | ðəs | this |
55 | soʊ | so |
60 | sʌm | səm | some |
66 | dʒʌst | just |
67 | si | see |
78 | ɪts | its |
86 | fɝst | first |
87 | ˈɔls oʊ | also |
113 | ʌs | əs | us |
125 | skul | school |
126 | stɪl | still |
130 | læst | last |
131 | æsk | ask |
137 | steɪt | state |
143 | ˈsʌm θɪŋ | something |
144 | moʊst | most |
157 | ˈstud ənt | student |
161 | seɪm | same |
165 | sim | seem |
173 | stɑrt | start |
180 | ə ˈɡentst | against |
181 | pleɪs | place |
183 | sʌtʃ | sətʃ | such |
186 | keɪs | case |
187 | moʊst | most |
191 | ˈsɪst əm | system |
196 | soʊ | so |
197 | ˈkwes tʃən | question |
203 | smɔl | small |