Dưới đây là 30 từ tiếng Anh thường gặp nhất có âm /v/.
Cột ngoài cùng bên trái là độ phổ biến của từ (“of” là từ phổ biến thứ 4 trong tiếng Anh Mỹ; “have” phổ biến thứ 8).
Note: khi bôi đen phần chữ tiếng Anh và ấn vào loa, máy tính sẽ phát âm cho bạn.
Rank | American | Words |
4 | ʌv | əv | of |
8 | hæv | həv | əv | v | have |
98 | ɡɪv | give |
105 | ˈver i | very |
107 | ˈiv ən | even |
124 | ˈoʊv ər | over |
138 | ˈnev ər | never |
150 | liv | leave |
172 | ˈev ri | every |
182 | ˈoʊv ər | over |
201 | ˈɡʌv ərn mənt | government |
207 | muv | move |
210 | lɪv | live |
213 | bi ˈliv | believe |
263 | prə ˈvaɪd | provide |
264 | ˈsɝv əs | service |
281 | ˈev ər | ever |
285 | haʊ ˈev ər | however |
300 | faɪv | five |
311 | ˈsev rəl | several |
339 | ˈlev əl | level |
390 | ˈev ri θɪŋ | everything |
391 | lʌv | love |
402 | sɝv | serve |
449 | di ˈvel əp mənt | development |
450 | ðəm ˈselvz | themselves |
466 | vɔɪs | voice |
484 | ˈiv ən | even |
485 | di ˈvel əp | develop |
486 | vju | view |