Dưới đây là 26 từ tiếng Anh thường gặp nhất có chưa âm “stressed schwa”
Note: khi bôi đen phần chữ tiếng Anh để phát âm, máy tính sẽ phát âm dạng đầy đủ của từ (chứ không phát âm dạng giảm lược), do đó, bạn có thể không “nghe thấy” âm “unstressed schwa”
STT | Phiên âm | Từ vựng |
2 | ɪˈnʌf | enough |
3 | ˈsʌmˌtaɪmz | sometimes |
4 | ˈkʌpəl | couple |
5 | ˈkʌvər | cover |
6 | ˈkʌlʧər | culture |
7 | blʌd | blood |
8 | ˈwʌndər | wonder |
9 | wʌn | one |
10 | gʌn | gun |
11 | dɪˈskʌs | discuss |
12 | əˈbʌv | above |
13 | ˈstʌmək | stomach |
14 | ˈʌnjən | onion |
15 | ˈtrʌbəl | trouble |
16 | stʌf | stuff |
17 | tʌʧ | touch |
18 | tʌf | tough |
19 | ˈsʌfər | suffer |
20 | ˈbʌʤɪt | budget |
21 | klʌb | club |
22 | rɪˈzʌlt | result |
23 | ˈkʌmfərtəbəl | comfortable |
24 | ˈmʌsəl | muscle |
25 | ʤʌst | just |
26 | plʌs | plus |