Dưới đây là 30 từ tiếng Anh thường gặp nhất có âm /z/.
Cột ngoài cùng bên trái là độ phổ biến của từ (“business” là từ phổ biến thứ 247 trong tiếng Anh Mỹ; “sometimes” phổ biến thứ 446).
Note: khi bôi đen phần chữ tiếng Anh và ấn vào loa, máy tính sẽ phát âm cho bạn.
Rank | American | Words |
25 | hɪz | ɪz | his |
33 | æz | əz | as |
49 | æz | əz | as |
82 | ðiz | these |
89 | bi ˈkʌz | bi (bə) kəz | because |
92 | juz | use |
102 | ðoʊz | those |
129 | æz | əz | as |
206 | ˈɔl weɪz | always |
247 | ˈbɪz nəs | business |
284 | luz | lose |
304 | ˈprez ɪd ənt | president |
355 | ri ˈzʌlt | result |
360 | ˈriz ən | reason |
393 | ˈmjuz ɪk | music |
434 | reɪz | raise |
446 | ˈsʌm taɪmz | sometimes |
450 | ðəm ˈselvz | themselves |
507 | ˈsiz ən | season |
509 | bi ˈkʌz | because |
513 | pə ˈzɪʃ ən | position |
528 | huz | whose |
550 | ˈiz i | easy |
575 | nuz | news |
600 | ˌɔrɡ ən‿ə ˈzeɪʃ ən | organization |
601 | tʃuz | choose |
602 | kɔz | cause |
621 | ˈri ə laɪz | realize |
638 | ˈhʌz bənd | husband |
651 | ˈθaʊz ənd | thousand |