Dưới đây là 30 từ tiếng Anh thường gặp nhất có âm /t/.
Cột ngoài cùng bên trái là độ phổ biến của từ (“to” là từ phổ biến thứ 7 trong tiếng Anh Mỹ; “it” phổ biến thứ 10).
Note: khi bôi đen phần chữ tiếng Anh và ấn vào loa, máy tính sẽ phát âm cho bạn.
Rank | American | Words |
7 | tu | tə | to |
10 | ɪt | it |
12 | ðæt | ðət | that |
22 | æt | ət | at |
23 | bʌt | bət | but |
27 | ðæt | ðət | that |
28 | nɑt | not |
29 | ənt | n’t |
34 | wʌt | what |
39 | ɡet | get |
46 | ə ˈbaʊt | about |
52 | taɪm | time |
58 | wɪtʃ | which |
63 | teɪk | take |
64 | aʊt | out |
65 | ˈɪn tu | ˈɪnt ə | into |
66 | dʒʌst | just |
78 | ɪts | its |
80 | tu | two |
83 | wɑnt | want |
86 | fɝst | first |
103 | tel | tell |
115 | tʃaɪəld | child |
120 | ˈæft ər | after |
126 | stɪl | still |
127 | traɪ | try |
130 | læst | last |
133 | tu | too |
137 | steɪt | state |
140 | bi ˈtwin | between |