Dưới đây là 30 từ tiếng Anh thường gặp nhất có âm /h/.
Cột ngoài cùng bên trái là độ phổ biến của từ (“have” là từ phổ biến thứ 8 trong tiếng Anh Mỹ; “he” phổ biến thứ 15).
Note: khi bôi đen phần chữ tiếng Anh và ấn vào loa, máy tính sẽ phát âm cho bạn.
Rank | American | Words |
8 | hæv | həv | əv | v | have |
15 | hi | hi | i | he |
25 | hɪz | ɪz | his |
38 | hu | hu | u | who |
42 | hər | ɝ | ər | her |
68 | hɪm | hɪm | ɪm | him |
76 | haʊ | how |
96 | hɪər | here |
106 | hər | ɝ | ər | her |
141 | haɪ | high |
167 | help | help |
174 | hænd | hand |
195 | hɪər | hear |
214 | hoʊld | hold |
217 | ˈhæp ən | happen |
225 | hoʊm | home |
252 | hed | head |
258 | haʊs | house |
285 | haʊ ˈev ər | however |
345 | helθ | health |
351 | ˈhɪs tri | history |
370 | hɪm ˈself | himself |
400 | ˈhjum ən | human |
407 | hoʊm | home |
422 | bi ˈhaɪnd | behind |
436 | pər ˈhæps | perhaps |
439 | hɑrd | hard |
461 | hɑrt | heart |
468 | hoʊl | whole |
483 | hoʊp | hope |