Dưới đây là 30 từ tiếng Anh thường gặp nhất có âm /m/.
Cột ngoài cùng bên trái là độ phổ biến của từ (“from” là từ phổ biến thứ 26 trong tiếng Anh Mỹ; “my” phổ biến thứ 44).
Note: khi bôi đen phần chữ tiếng Anh và ấn vào loa, máy tính sẽ phát âm cho bạn.
Rank | American | Words |
26 | frʌm | frəm | from |
44 | maɪ | my |
45 | meɪk | make |
52 | taɪm | time |
59 | ðem | ðəm | them |
60 | sʌm | səm | some |
61 | miː | mi | me |
68 | hɪm | hɪm | ɪm | him |
70 | kʌm | come |
81 | mɔːr | more |
91 | mɔːr | more |
94 | mæn | man |
99 | ˈmen i | many |
111 | ˈwʊm ən | woman |
119 | meɪ | may |
139 | bi ˈkʌm | become |
143 | ˈsʌm θɪŋ | something |
144 | moʊst | most |
146 | mʌtʃ | much |
147 | ˈfæm li | family |
154 | miːn | mean |
161 | seɪm | same |
165 | siːm | seem |
171 | ˈprɑːb ləm | problem |
175 | maɪt | might |
176 | ə ˈmer ɪk ən | American |
187 | moʊst | most |
189 | ˈkʌmp ən‿i | company |
191 | ˈsɪst əm | system |
194 | ˈproʊ ɡræm | program |