Động từ đăng kiểm là “register”, danh từ là “registration” và “địa điểm đăng kiểm” là “registry”
Danh từ đăng kiểm là “registration”. Khi xe bị hết đăng kiểm, bạn nói “the registration expires”. Trường hợp này, bạn cần phải lái xe qua chỗ đăng kiểm, tiếng Anh là “the registry” để kiểm tra. Danh từ “kiểm tra” là “inspection”, còn động từ là “inspect”. Quá trình “đăng kiểm lại” này trong tiếng Anh được gọi là “to renew the registration”.
Sau khi xe được kiểm tra, bạn sẽ được cấp (issue) giấy chứng nhận đăng kiểm. Giấy chứng nhận đăng kiểm là “registration certificate” – xác nhận (certify) là xe an toàn và bạn có thể lái ra đường.
Động từ “đăng kiểm” là “register”, cán bộ đăng kiểm là “registering authorities”.
***
Tóm lại, một số từ liên quan tới đăng kiểm bao gồm:
– Động từ “đăng kiểm” là “register”.
Ví dụ, khi bạn muốn nói: “bạn cần phải đăng kiểm xe trước khi lái ra đường”, bạn có thể nói: “you need to have your car registered before driving it on the road”.
– Danh từ “đăng kiểm” là “registration”
Ví dụ, khi một anh công an dừng xe lại thông báo với người nước ngoài là cậu ta bị phạt vì xe hết đăng kiểm, anh có thể nói: “you are fined because your car registration has expired”.
Và nếu người nước ngoài sau khi nộp phạt (pay the fine) hỏi:
Where can I renew the registration?
Thì công an có thể trả lời:
“You can go to the registry to have your car inspected and renew your registration”
(Bạn có thể ra điểm đăng kiểm để kiểm tra xe và làm mới đăng kiểm).