Hồi xưa, Quang chỉ biết mỗi từ “walk” đơn giản để diễn tả chuyện… đi bộ. Sau này mới phát hiện ra tiếng Anh có cả một kho tàng từ vựng để tả đủ mọi kiểu đi bộ, nào là đi lang thang vô định kiểu “roam” (hoặc “on the roam” – lang thang không điểm đến), rồi thì có “go trekking” leo núi băng đèo, “go hiking” ngắm cảnh thiên nhiên…
“Đi bộ” cũng có dăm ba kiểu khác nhau và mỗi kiểu lại có một từ riêng. Trong bài viết này, Quang giới thiệu cho bạn vài từ vựng cực kỳ phổ biến mà người Mỹ dùng để diễn tả “đi bộ” nhé!
Đi bộ tiếng Anh là “walk”
“Walk” hay “go on a walk” là từ chung nhất để chỉ việc đi bộ, tức hành vi di chuyển luôn có một chân chạm mặt đất.
Lưu ý, nếu bạn “đi bộ” mà có 2 chân rời khỏi mặt đất, người ta gọi đó là “chạy” – “running” hoặc “jogging”. Tuy nhiên, tiếng Anh có nhiều hơn một cách diễn đạt hành vi “đi bộ”.
Đi bộ tiếng Anh là “stroll”
Stroll là đi dạo một cách thư thả, nhẹ nhàng, kiểu như tận hưởng từng bước chân trong công viên yên tĩnh ấy.
Ví dụ: “Let’s go for a leisurely stroll along the beach.” (Đi dạo thong dong dọc bờ biển nào!)
Đi bộ tiếng Anh là “wander”
Wander – Đi lang thang, bước đi một cách ngẫu hứng, không cần biết mình sẽ đi đâu. Cứ để đôi chân tự do dẫn lối!
Ví dụ: “I love to wander aimlessly around the city and discover new places.” (Mình thích đi lang thang khắp thành phố và vô tình khám phá chỗ mới.)
Đi bộ tiếng Anh là “stride”
Stride – Đi với dáng vẻ đầy tự tin, sải bước dài, mạnh mẽ, cứ như là “ông chủ của cuộc đời.”
Ví dụ: “He strode confidently into the room.” (Anh ấy sải bước vào phòng đầy phong thái tự tin.)
Đi bộ tiếng Anh là “pace”
Pace – Đi tới đi lui, thường là khi lo lắng hoặc đang suy nghĩ về điều gì đó. Mỗi bước đi như chất chứa cả ngàn tâm tư.
Ví dụ: “She paced nervously back and forth while waiting for the news.” (Cô ấy đi tới đi lui trong lo âu khi chờ tin tức.)
Đi bộ tiếng Anh là “hike”
“Hike”, “go on a hike” hoặc “go hiking” là hoạt động đi bộ đường dài, ngoài trời (outdoors activities), thường với mục tiêu ngắm cảnh, ở các địa điểm có cảnh sắc thiên nhiên đẹp (beautiful natural environment) và theo một lộ trình có sẵn (on pre-charted path).
Nói ngắn gọn thì “go hiking” là việc đi bộ đường dài theo một lộ trình có sẵn để ngắm cảnh, thường trong phạm vi một hoặc hai ngày.
Ví dụ: “We’re planning to hike in the mountains this weekend.” (Cuối tuần này tụi mình chuẩn bị lên núi hiking nè!)
Đi bộ tiếng Anh là “trek”
“Trek” hay “go trekking” là việc đi bộ dài ngày, thường là tại những nơi hoang dã, không có phương tiện giao thông. Nói tới “trekking” người ta thường nghĩ tới việc leo núi (mountain climbing) hoặc đi bộ tại các khu vực đồi núi (hilly areas), thường không theo một lộ trình có trước.
Thời gian “trekking” thường kéo dài hơn nhiều so với “hiking”.
Một từ tương đối gần nghĩa với “walking” là “jogging” – vừa đi vừa chạy. Nhưng nếu được xếp loại, “jogging” có nghĩa gần hơn với “running”, do hai hoạt động này đều “nhấc hai chân khỏi mặt đất”.
“Vừa đi đường vừa ngắm người đẹp” tiếng Anh là gì?
Nhân dịp Quang viết bài về các cách diễn đạt “walk” trong tiếng Anh, có bạn hỏi câu này. Thấy cũng thú vị nên Quang lại viết cho bạn nào quan tâm nhé!
👉Đơn giản nhất là “look at”, cũng đúng nhưng nghe nó tầm thường, nhạt như nước lã: “I looked at her as I was walking by.”
👉Nhìn kiểu “khủng bố” thì dùng “stare”. “I stared at her as I was walking by.” Quang không khuyến khích các bạn “stare” nhé, dành cho những người vô duyên thô lỗ. Bonus thêm cách diễn đạt “stare in awe” có nghĩa là tròn xoe mắt vì ngạc nhiên.
👉Đi cạnh vợ mà lén ngắm “người đẹp khác” thì “peek at.” “I peeked at her as I was walking by.” – tức là liếc nhẹ nhàng, nhìn lén, nhanh như chớp. Cẩn thận vợ phát hiện là tối ngủ ngoài phòng khách.
👉Nhìn ái mộ thì dùng “gaze into.” “I gazed into her eyes in the sunset.” Anh nhìn vào mắt em dưới ánh hoàng hôn. Quả này thì không hợp với “vừa đi đường vừa ngắm gái” được. Từ “gaze” thường dùng trong bối cảnh ngắm sao “star gazing”.
👉Nhìn một cách ngưỡng mộ, kiểu: “ối dồi ôi, sao có đứa đẹp thế này nhỉ!” anh em ta dùng “admire.” “I admired her as I was walking by.”
👉Ngược lại 180 độ, nếu nhìn như kiểu cảnh sát nhìn tội phạm, không cảm xúc, không tình yêu thì ta dùng từ “observe”. Lạnh lùng, điềm tĩnh: “I observed her as I walked by.” – tôi quan sát khi cô ấy bước qua.
👉Còn vừa nhìn vừa tư duy sâu sắc về vẻ đẹp, nhân tình thế thái và cuộc đời trôi nổi thì dùng từ “contemplate”: “I contemplated her beauty as I was walking by.”
Để dễ hình dung, hãy nghĩ tới cụ Hồ:
“Người ngắm trăng soi ngoài cửa sổ
Trăng nhòm khe cửa ngắm nhà thơ”
Ngắm trăng mà ra thơ, ra triết lý cuộc đời, chính là “I contemplate the Moon” vậy.
Vậy là từ giờ các bạn biết thêm vài từ “đi bộ” thú vị hơn nhiều so với “walk” thông thường rồi nhé!
Tác giả: Thầy Quang Nguyễn
(bài được đăng trên vnexpress.com: Phân biệt “walking”, “trekking” và “hiking”)
Test nhanh
We are going …. on the Himalaya for a week
- for a walk
- hiking
- trekking
This weekend, we will go … on the mountain in the national park close to our home
- for a walk
- hiking
- trekking
The weather outside is so cool, do you want to go:
- for a walk
- hiking
- trekking