Tiền hối lộ tiếng Anh là “a bribe”, còn tiền bôi trơn có thể dùng “lubrication payment”, “speed money”, “grease money”, hoặc “faciliatating money”.
Video hướng dẫn của thầy Quang
Tham nhũng, hối lộ tiếng Anh là gì?
Tham nhũng (corruption) là sự lạm dụng quyền lực để thu lợi bất chính, thường là thông qua việc hối lộ (bribery). Trong luật, “bribery” được hiểu là tội đưa hối lộ, vụ án hối lộ thì được gọi là “a bribery case”.
Nhiều người hay nhầm giữa “bribery” với “bribe”. Nghĩa của hai từ này khác nhau, “bribe” là khoản hối lộ (thường là bằng tiền). Những vụ án tham nhũng liên quan tới chuyến bay giải cứu gần đây là các ví dụ điển hình của “bribery case” với số tiền “bribe” rất lớn.
Có nhiều cách để nói về tiền hối lộ, ví dụ, bạn có thể nói: “he gave the officer money under the table” (Anh ta “giấu diếm” đưa tiền cho quan chức). Cụm “to give somebody money under the table” cũng được hiểu là “đưa hối lộ”.
Phân biệt tiền hối lộ (a bribe) và bôi trơn (a lubrication payment)
Trong các vụ án hối lộ, báo chí hay sử dụng từ “tiền bôi trơn” – “lubrication payment”, với nghĩa là tiền hối lộ. Về cơ bản thì người đọc có lẽ vẫn hiểu, nhưng về mặt thuật ngữ thì chưa chắc đã chính xác.
Tiền hối lộ (a bribe) sẽ làm thay đổi quyết định của người có quyền, trong khi tiền bôi trơn (a lubrication payment) chỉ đẩy nhanh tiến độ. Ví dụ, nếu anh không đưa hối lộ, tôi sẽ không cho anh lên chuyến bay giải cứu (rescue flight).
Còn tiền bôi trơn (a lubrication payment) là một khoản tiền nhỏ đưa cho người có quyền chủ yếu để đẩy nhanh tiến độ thủ tục. Ví dụ, khi làm thủ tục hành chính, người ta kẹp tiền lẻ để đưa cho cán bộ với mục tiêu cho nhanh việc thì gọi là “tiền bôi trơn”. Tiền bôi trơn không làm thay đổi quyết định của người có quyền, mà chỉ thúc đẩy quá trình giao dịch nhanh hơn mà thôi.
Cách diễn đạt khác của tiền bôi trơn
Tiền bôi trơn có cách diễn đạt khác tương đối phổ biến trong tiếng Anh là “grease money”. Từ “grease” có nghĩa là “dầu bôi trơn” – sử dụng trong cơ khí. Ngoài ra thì các bà các mẹ rán mỡ động vật (mỡ lợn hay mỡ gà), chúng ta cũng có sản phẩm là “grease” dùng để rán trứng, rất là ngon. Rán trứng bằng mỡ gà (chicken grease) ngon tuyệt, dùng dầu rán (vegetable oil) thì mất hẳn mùi đi.
Điều thú vị là, trong luật nhiều nước thì việc đưa “tiền bôi trơn” (grease money) không được coi là vi phạm pháp luật.
Các từ khác cho “tiền bôi trơn” có thể là “speed payment” (khoản trả tiền để nhanh việc), hoặc “facilitating money” (tiền giúp cho công việc nhanh hơn).
“Hối lộ” hay “bôi trơn” khi đưa tiền cho cảnh sát
Vậy, nếu bạn vi phạm luật giao thông và đưa tiền cho cảnh sát, đây là “hối lộ” hay “bôi trơn”? Rõ ràng, khoản tiền đó được coi là một “bribe” vì ý định của bạn là thuyết phục cảnh sát thay đổi quyết định phạt – không phạt của họ.
Tác giả: Thầy Quang Nguyễn
Fanpage: MoonESL – phát âm tiếng Anh
Khóa học: Phát âm tiếng Anh – nói tự nhiên
Khóa học: Phương pháp luyện nghe sâu tiếng Anh