Tiền giấy tiếng Anh là gì?
Tiền là “money” ai học tiếng Anh cũng biết như vậy. Nhưng trong các hoàn cảnh khác nhau, nó lại có các “tên” riêng. Tiền mặt tiếng Anh là “cash”, bao gồm tiền giấy “paper money” và tiền xu “coin”. “Tiền giấy” ở các quốc gia khác nhau có thể có tên gọi khác nhau như “notes” (Anh) và “bill” (Mỹ). Ví dụ, tờ $10 gọi là “a $10 bill”.
Tiền lẻ (hoặc tiền thừa, tiền thối) tiếng Anh là “change”. Ví dụ, mua hàng mình có thể nói: You can keep the change (bạn giữ lại tiền thừa luôn nhé).
Tiền tiêu vặt tiếng Anh là gì?
Nhớ hồi được học bổng thạc sĩ ở Mỹ, mình nhận được ba khoản chính là “tuition fee”, “airfare” và “allowance” (hoặc “stipend”). Đây cũng là 3 loại “tiền” khác nhau, gọi là: học phí, vé máy bay, và tiền ăn ở hàng tháng. Nếu bố mẹ cho con tiền hàng tháng để tiêu vặt, nó cũng gọi là “allowance”. Còn tiền bố mẹ cho để con “tiêu vặt”, ví dụ tiền ăn sáng, thì gọi là “pocket money”.
Một số loại tiền trong kinh tế học
Trong kinh tế học, trong đó tiền của các nước thì gọi là “currency” (dịch tiếng Việt là “tiền tệ”). Tiền dùng để “đẻ ra tiền” gọi là tư bản, “capital”, tư bản này tạo ra tiền lãi, có tên gọi riêng là “yield”. Còn khi tiền được mang đi đầu tư, nó có cái tên mỹ miều là “investment”, lợi nhuận từ đầu tư thì người ta gọi là “return”. Dân kinh tế học về tỷ suất đầu tư ROI là viết tắt của “return on investment”. Số tiền tuyệt đối mà người kinh doanh thu về sau khi trừ vốn (capital) thì gọi là “profits” – lợi nhuận.
Nói đến đầu tư, người ta thường nghĩ đến tiền của một doanh nghiệp đầu tư vào quốc gia nước ngoài, gọi là “FDI” – Foreign Direct Investment (vốn đầu tư nước ngoài). Ngoài ra, các chính phủ nước phát triển có thể còn hỗ trợ nước đang phát triển “tiền” để phát triển, tiền này gọi là ODA – Official Development Assistance (Vốn hỗ trợ phát triển chính thức). Nếu một chính phủ hỗ trợ tiền cho ngành nghề cần ưu tiên, ví dụ trợ cấp nông nghiệp, tiền trợ cấp này gọi là “subsidy”.
Tiền ảo tiếng Anh là gì?
Tiền ảo, hay có tên gọi khác là tiền điện tử, thì được gọi là “cryptocurrency”, hay gọi tắt là “crypto”. Và từ “tài chính” – “finance” thật ra cũng có nghĩa là tiền. Cụm “have a good finance” có nghĩa là tài chính ổn định.
Tiền gửi ngân hàng tiếng Anh là gì? Tiền lãi tiếng Anh là gì?
Tiền có được khi mình đi vay ngân hàng thì gọi là “loan” (phát âm là /loʊn/ nghe giống “lâu-n” chứ không phải “loan” đâu nhé). Nhưng khi vay nợ người thân thì nó là “debt” (chữ “b” không phát âm). Còn khi bạn có tiền gửi ngân hàng, thì tiền đó gọi là “bank deposit” – tiền gửi ngân hàng. Tiền lãi bạn nhận được thì gọi là “interest” – từ này có 2 âm tiết /ˈɪn- trɪst/, nghe hơi giống “in-tris”.
Khi bạn đi làm, số tiền bạn kiếm được gọi là “income” (thu nhập). Tiền lương nếu nhận theo tháng thì gọi là “salary” (hoặc “monthly income), còn theo tuần thì gọi là “wage” (hoặc “weekly income”). Khi kiếm được nhiều tiền, bạn phải trả thuế, tiền này gọi là “tax”. Và khi về già, bạn nhận được tiền lương hưu, gọi là “pension”.
Tổng số tiền người lao động nhận được (bao gồm lương, hoa hồng, thưởng, lợi ích về thuế…) được gọi chung là “remuneration”
Tiền do môi giới mà có được gọi là tiền hoa hồng. Tiền hoa hồng tiếng Anh là “commission”.
Tiền cúng đường tiếng Anh là gì?
Tiền dùng để hỗ trợ ai đó khó khăn thì gọi là “aid”. Còn khi bạn dùng tiền cho từ thiện (charity) thì tiền đó gọi là “donation”. Ngày tết hay ngày rằm, bạn đi chùa và muốn “cúng đường” thì tiền đó gọi là “offering”.
Tiền mừng đám cưới, tiền viếng đám ma tiếng Anh là gì?
Khi đi đám cưới, bạn có thể mừng phong bì. Tiền mừng cưới tiếng Anh là “wedding monetary gift” (vì bản chất nó là món quà cưới), hoặc đơn giản là “a wedding gift”. Nếu “lười”, bạn có thể nói “wedding money” – nhưng nghe nó mất hẳn lãng mạn đi.
Còn tiền phúng viếng thì không dùng từ “funeral money” (tiền đám ma), mà có một từ chính xác hơn nhiều là “condolence money” – “tiền chia buồn”.
Tiền khi mua hàng tiếng Anh là gì?
Tiền để mua một đơn vị hàng hóa, dịch vụ thì gọi là “price”. Tiền bạn được giảm khi mua hàng gọi là “discount”. Nếu bạn mua hàng xong, người bán hoàn lại tiền mặt cho bạn, tiền mặt đó được gọi là “rebate”. Khi mua đất, mùa nhà, mua xe, nếu bạn trả tiền một cục thì gọi là “lump sum”, còn nếu trả thành nhiều lần thì tiền đó gọi là “installments”. Còn khi mua, bạn ưng rồi nhưng chưa ký hợp đồng thì có thể đặt cọc để giữ chỗ. Tiền đặt cọc gọi là “deposit”.
Khi sử dụng dịch vụ, bạn “boa” cho người phục vụ, gọi là “tip”.
Một số loại tiền khác
Ở một số vùng, chú rể phải trả nhà cô dâu một khoản tiền trước khi cưới, gọi là “tiền thách cưới” – tiếng Anh là “dowry” /ˈdaʊ ri/. Còn nếu bạn vi phạm luật giao thông và bị phạt thì tiền đó gọi là “fine”. Khi bọn bắt cóc đòi tiền chuộc, tiền chuộc gọi là “ransom”.
Tiền nhuận bút của các tác giả gọi là “royalty”.
Tiền thưởng tiếng Anh là “reward” hoặc “bonus”
Tiền đền bù tiếng Anh là “compensation”
Tiền chùa tiếng Anh là gì?
Ở Việt Nam, có một thuật ngữ gọi là “tiền chùa” – có nghĩa tiền không phải là của mình. Từ này có tiếng lóng (slang) tương ứng trong tiếng Anh là OPM – viết tắt của “Other People’s Money” – tiền của người khác.
Tác giả: Thầy Quang Nguyễn
Fanpage: MoonESL – phát âm tiếng Anh
Khóa học: Phát âm tiếng Anh – nói tự nhiên
Khóa học: Phương pháp luyện nghe sâu tiếng Anh