Dưới đây là 30 từ tiếng Anh thường gặp nhất có âm /b/.
Cột ngoài cùng bên trái là độ phổ biến của từ (“be” là từ phổ biến thứ 2 trong tiếng Anh Mỹ; “but” phổ biến thứ 23).
Note: khi bôi đen phần chữ tiếng Anh và ấn vào loa, máy tính sẽ phát âm cho bạn.
2 | bi | bi | be |
23 | bʌt | bət | but |
30 | baɪ | by |
46 | ə ˈbaʊt | about |
89 | bi ˈkʌz | bi (bə) kəz | because |
108 | bæk | back |
139 | bi ˈkʌm | become |
140 | bi ˈtwin | between |
162 | bɪɡ | big |
164 | bi ˈɡɪn | begin |
171 | ˈprɑb ləm | problem |
179 | ə ˈbaʊt | about |
204 | ˈnʌm bər | number |
213 | bi ˈliv | believe |
216 | brɪŋ | bring |
220 | bi ˈfɔr | before |
242 | bʊk | book |
244 | dʒɑb | job |
247 | ˈbɪz nəs | business |
254 | blæk | black |
256 | boʊθ | both |
283 | bæd | bad |
286 | ˈmem bər | member |
310 | best | best |
314 | ˈbɑd i | body |
323 | bæk | back |
334 | ˈpʌb lɪk | public |
368 | bi ˈfɔr | before |
376 | boʊθ | both |
380 | ri ˈmem bər | remember |