Dưới đây là 30 từ tiếng Anh thường gặp nhất có âm /w/.
Cột ngoài cùng bên trái là độ phổ biến của từ (“with” là từ phổ biến thứ 16 trong tiếng Anh Mỹ; “we” phổ biến thứ 24).
Note: khi bôi đen phần chữ tiếng Anh và ấn vào loa, máy tính sẽ phát âm cho bạn.
Rank | American | Words |
16 | wɪθ | with |
24 | wi | wi | we |
34 | wʌt | what |
41 | wʊd | wəd | əd | would |
48 | wɪl | wəl | əl | will |
51 | wʌn | one |
57 | wen | when |
58 | wɪtʃ | which |
83 | wɑnt | want |
84 | weɪ | way |
100 | wel | well |
104 | wʌn | one |
111 | ˈwʊm ən | woman |
117 | wɝk | work |
123 | wɝld | world |
136 | wen | when |
140 | bi ˈtwin | between |
153 | waɪəl | while |
158 | waɪ | why |
169 | weər | where |
188 | wik | week |
190 | weər | where |
197 | ˈkwes tʃən | question |
199 | wɝk | work |
206 | ˈɔl weɪz | always |
219 | wɪð ˈaʊt | without |
227 | ˈwɔt̬ ər | water |
245 | wɝd | word |
270 | ə ˈweɪ | away |
301 | wʌnts | once |