Dưới đây là 34 từ tiếng Anh thường gặp nhất có âm /ɔɪ/.
Cột ngoài cùng bên trái là độ phổ biến của từ (“point” là từ phổ biến thứ 212 trong tiếng Anh Mỹ; “boy” phổ biến thứ 383).
Note: khi bôi đen phần chữ tiếng Anh và ấn vào loa, máy tính sẽ phát âm cho bạn.
Rank | American | Words |
212 | pɔɪnt | point |
383 | bɔɪ | boy |
466 | vɔɪs | voice |
506 | dʒɔɪn | join |
547 | ɔɪəl | oil |
605 | pɔɪnt | point |
631 | tʃɔɪs | choice |
819 | ˈlɔɪ ər | lawyer |
884 | ɪn ˈdʒɔɪ | enjoy |
911 | ə ˈvɔɪd | avoid |
933 | ɪm ˈplɔɪ i | employee |
1426 | di ˈstrɔɪ | destroy |
1806 | sɔɪəl | soil |
1977 | ɪm ˈplɔɪ | employ |
2031 | nɔɪz | noise |
2239 | dʒɔɪnt | joint |
2318 | ɪm ˈplɔɪ ər | employer |
2442 | tɔɪ | toy |
2558 | ɪm ˈplɔɪ mənt | employment |
2841 | dʒɔɪ | joy |
3048 | ə ˈpɔɪnt mənt | appointment |
3200 | ə ˈpɔɪnt | appoint |
3407 | ˈbɔɪ frend | boyfriend |
3523 | ˌʌn ɪm ˈplɔɪ mənt | unemployment |
4027 | ˈtɔɪl ət | toilet |
4028 | ˌdɪs ə ˈpɔɪnt ɪd | disappointed |
4119 | ˈlɔɪ‿əl ti | loyalty |
4303 | bɔɪəl | boil |
4355 | ˈrɔɪ‿əl | royal |
4424 | kɔɪn | coin |
4425 | ɪk ˈsplɔɪt | exploit |
4547 | di ˈplɔɪ | deploy |
4620 | ˌdɪs ə ˈpɔɪnt mənt | disappointment |
4827 | ˈlɔɪ‿əl | loyal |