Dưới đây là 19 từ tiếng Anh thường gặp nhất có âm /i/.
Note: khi bôi đen phần chữ tiếng Anh và ấn vào loa, máy tính sẽ phát âm cho bạn.
STT | Phiên âm | Từ vựng |
1 | ˈriəˌlaɪz | realize |
2 | ˈsɪriz | series |
3 | sin | scene |
4 | ˈmidiə | media |
5 | ˈpipəl | people |
6 | bɪˈtwin | between |
7 | ˈrizən | reason |
8 | fild | field |
9 | pəˈlis | police |
10 | mjuˈziəm | museum |
11 | əˈʧiv | achieve |
12 | əˈpriʃiˌeɪt | appreciate |
13 | juˈnik | unique |
14 | səkˈsid | succeed |
15 | dɪˈteɪl | detail |
16 | ˈmægəˌzin | magazine |
17 | hit | heat |
18 | məˈʃin | machine |
19 | ɪˈmidiətli | immediately |