Dưới đây là 50 từ tiếng Anh thường gặp nhất có âm /u/.
Cột ngoài cùng bên trái là độ phổ biến của từ (“to” là từ phổ biến thứ 7 trong tiếng Anh Mỹ; “you” phổ biến thứ 14).
Note: khi bôi đen phần chữ tiếng Anh và ấn vào loa, máy tính sẽ phát âm cho bạn.
Rank | American | Words |
14 | ju | you |
18 | du | do |
38 | hu | who |
65 | ˈɪn tu | into |
80 | tu | two |
88 | nu | new |
92 | juz | use |
112 | θru | through |
125 | skul | school |
133 | tu | too |
157 | ˈstud ənt | student |
163 | ɡrup | group |
185 | fju | few |
207 | muv | move |
228 | rum | room |
248 | ˈɪʃ u | issue |
284 | luz | lose |
293 | ɪn ˈklud | include |
294 | kən ˈtɪn ju | continue |
297 | kə ˈmjun ət̬ i |
community
|
367 | fuːd | food |
393 | ˈmjuz ɪk | music |
394 | ɪn ˈklud ɪŋ | including |
397 | ˈæk tʃu‿əl i | actually |
400 | ˈhjum ən | human |
429 | jus | use |
486 | vju | view |
493 | tru | TRUE |
500 | ˈvæl ju | value |
528 | huz | whose |
543 | prə ˈdus | produce |
549 | ˌsɪtʃ u ˈeɪʃ ən | situation |
575 | nuz | news |
577 | ˈmuv i | movie |
590 | kəm ˈpjut̬ ər | computer |
601 | tʃuz | choose |
611 | sun | soon |
626 | ˌɑp ər ˈtun ət̬ i |
opportunity
|
634 | rul | rule |
655 | ˈfjutʃ ər | future |
702 | ri ˈdus | reduce |
708 | ˈmuv mənt |
movement
|
725 | ˈjuʒ u‿əl i | usually |
733 | ʃut | shoot |
763 | ˌɪnd ɪ ˈvɪdʒ u‿əl | individual |
779 | ˈɑrɡ ju | argue |
845 | blu | blue |
853 | truθ | truth |