Dưới đây là 30 từ tiếng Anh thường gặp nhất có âm /k/.
Cột ngoài cùng bên trái là độ phổ biến của từ (“can” là từ phổ biến thứ 37 trong tiếng Anh Mỹ; “make” phổ biến thứ 45).
Note: khi bôi đen phần chữ tiếng Anh và ấn vào loa, máy tính sẽ phát âm cho bạn.
Rank | American | Words |
37 | kæn | kən | can |
45 | meɪk | make |
56 | θɪŋk | think |
63 | teɪk | take |
70 | kʌm | come |
71 | kʊd | kəd | could |
74 | laɪk | like |
85 | lʊk | look |
89 | bi ˈkʌz | bi (bə) kəz | because |
108 | bæk | back |
117 | wɝk | work |
122 | kɔl | call |
125 | skul | school |
131 | æsk | ask |
139 | bi ˈkʌm | become |
156 | kip | keep |
166 | ˈkʌntr i | country |
168 | tɔk | talk |
176 | ə ˈmer ɪk ən | American |
186 | keɪs | case |
188 | wik | week |
189 | ˈkʌmp ən‿i | company |
197 | ˈkwes tʃən | question |
199 | wɝk | work |
208 | laɪk | like |
218 | nekst | next |
236 | fækt | fact |
242 | bʊk | book |
250 | kaɪnd | kind |
254 | blæk | black |