Dưới đây là 30 từ tiếng Anh thường gặp nhất có âm /g/.
Cột ngoài cùng bên trái là độ phổ biến của từ (“go” là từ phổ biến thứ 35 trong tiếng Anh Mỹ; “get” phổ biến thứ 39).
Note: khi bôi đen phần chữ tiếng Anh và ấn vào loa, máy tính sẽ phát âm cho bạn.
Rank | American | Words |
35 | ɡoʊ | go |
39 | ɡet | get |
98 | ɡɪv | give |
110 | ɡʊd | good |
160 | ɡreɪt | great |
162 | bɪɡ | big |
163 | ɡrup | group |
164 | bi ˈɡɪn | begin |
180 | ə ˈɡentst | against |
184 | ə ˈɡen | again |
194 | ˈproʊ ɡræm | program |
201 | ˈɡʌv ərn mənt | government |
274 | ɡeɪm | game |
317 | ə ˈɡoʊ | ago |
325 | tə ˈɡeð ər | together |
354 | ɡroʊ | grow |
364 | ɡɝl | girl |
365 | ɡaɪ | guy |
431 | səɡ ˈdʒest | suggest |
462 | drʌɡ | drug |
515 | ə ˈɡri | agree |
523 | ɡraʊnd | ground |
553 | ˈfɪɡ jər | figure |
600 | ˌɔrɡ ən‿ə ˈzeɪʃ ən | organization |
633 | ˈsɪŋ ɡəl | single |
639 | ˈkɑŋ ɡrəs | Congress |
682 | ɡoʊl | goal |
720 | sɪɡ ˈnɪf ɪk ənt | significant |
723 | ˈlæŋ ɡwɪdʒ | language |
749 | ɪɡ ˈzækt li | exactly |