Dưới đây là 30 từ tiếng Anh thường gặp nhất có âm /j/.
Cột ngoài cùng bên trái là độ phổ biến của từ (“you” là từ phổ biến thứ 14 trong tiếng Anh Mỹ; “year” phổ biến thứ 54).
Note: khi bôi đen phần chữ tiếng Anh và ấn vào loa, máy tính sẽ phát âm cho bạn.
Rank | American | Words |
14 | ju | ju | jə | you |
54 | jɪər | year |
69 | jʊər | jər | your |
92 | juz | use |
185 | fju | few |
223 | ˈmɪl jən | million |
235 | jʌŋ | young |
259 | jes | yes |
276 | jet | yet |
294 | kən ˈtɪn ju | continue |
297 | kə ˈmjun ət̬ i | community |
393 | ˈmjuz ɪk | music |
400 | ˈhjum ən | human |
429 | jus | use |
430 | ˈje ə | yeah |
486 | vju | view |
500 | ˈvæl ju | value |
553 | ˈfɪɡ jər | figure |
590 | kəm ˈpjut̬ ər | computer |
613 | ˈbɪl jən | billion |
643 | ˌpɑp jə ˈleɪʃ ən | population |
655 | ˈfjutʃ ər | future |
661 | sɪ ˈkjʊr ət̬ i | security |
674 | bi ˈheɪv jər | behavior |
725 | ˈjuʒ u‿əl i | usually |
779 | ˈɑrɡ ju | argue |
781 | pər ˈtɪk jəl ər li | particularly |
866 | ɪɡ ˈzek jət̬ ɪv | executive |
914 | hjudʒ | huge |
919 | jʊr ˈself | yourself |