Dưới đây là 30 từ tiếng Anh thường gặp nhất có âm /n/.
Cột ngoài cùng bên trái là độ phổ biến của từ (“and” là từ phổ biến thứ 3 trong tiếng Anh Mỹ; “in” phổ biến thứ 6).
Note: khi bôi đen phần chữ tiếng Anh và ấn vào loa, máy tính sẽ phát âm cho bạn.
Rank | American | Words |
3 | ænd | ənd | ən | and |
6 | ɪn | in |
17 | ɑn | on |
28 | nɑt | not |
29 | ənt | n’t |
37 | kæn | kən | can |
47 | noʊ | know |
51 | wʌn | one |
57 | wen | when |
65 | ˈɪn tu | ˈɪnt ə | into |
72 | naʊ | now |
73 | ðæn | ðən | than |
77 | ðen | then |
83 | wɑnt | want |
88 | nu | new |
93 | noʊ | no |
94 | mæn | man |
95 | faɪnd | find |
99 | ˈmen i | many |
101 | ˈoʊn li | only |
104 | wʌn | one |
107 | ˈiv ən | even |
109 | ˈen i | any |
111 | ˈwʊm ən | woman |
118 | daʊn | down |
128 | ɪn | ən | in |
132 | nid | need |
136 | wen | when |
138 | ˈnev ər | never |
140 | biˈtwin | between |