Dưới đây là 25 từ tiếng Anh thường gặp nhất có âm /ɑ/.
Note: khi bôi đen phần chữ tiếng Anh và ấn vào loa, máy tính sẽ phát âm cho bạn.
STT | Phiên âm | Từ vựng |
1 | ˈprɑbləm | problem |
2 | ˈbɑdi | body |
3 | ɪˈkɑnəmi | economy |
4 | ˈfɑloʊ | follow |
5 | stɑp | stop |
6 | ˈɔfəs | office |
7 | ˈpɑləsi | policy |
8 | ˈprɑˌsɛs | process |
9 | ˈprɑbəbli | probably |
10 | ˈnɑləʤ | knowledge |
11 | ˈdɑktər | doctor |
12 | tɛkˈnɑləʤi | technology |
13 | ˌɑpərˈtunəti | opportunity |
14 | ˈhɑˌspɪtəl | hospital |
15 | ɪnˈvɑlv | involve |
16 | ˈrɛstəˌrɑnt | restaurant |
17 | ˈpɑzətɪv | positive |
18 | ʃɑt | shot |
19 | riˌspɑnsəˈbɪləti | responsibility |
20 | rɪˈspɑnd | respond |
21 | drɑp | drop |
22 | əˈpɑn | upon |
23 | ˈkɑmən | common |
24 | bɪˈɑnd | beyond |
25 | bɑks | box |