Trọng âm tiếng Anh là việc bạn nhấn một âm tiết cao hơn, to hơn hoặc dài hơn (hoặc kết hợp cao – to hơn, to – dài hơn, cao – to – dài hơn) so với các âm tiết xung quanh. Phần trọng âm tiếng Anh cơ bản kèm bài test, bạn xem ở đây.
Ở trong bài này, chúng ta học phần lý thuyết trọng âm nâng cao (focus word), cách xác định âm tiết hoặc từ được nhấn trong một câu hoặc 1 cụm. Ví dụ, khi nói Quang Nguyen, thì bạn sẽ nhấn trọng âm chính vào từ nào?
Trọng âm với tên riêng, title, ngày tháng, từ viết tắt
Quy tắc 1: Cách đọc tên
- Tên riêng: Khi đọc tên, trọng âm chính của cả cụm nhấn vào họ: Donald TRUMP, Barrack OBAma, Joe BIden…
- Chức danh: Khi đọc chức danh, trọng âm chính của cả cụm nhấn vào từ cuối cùng: the President of the United STATES, the Ambassador of Vietnam to INdia, the head of marketing dePARTment…
- Tên phố: trọng âm cả cụm nhấn vào tên riêng: LEonard street, Nguyen Chi THANH street…
Quy tắc 2: Cách đọc thời gian (trọng âm thường rơi vào từ đứng cuối)
- 9 a.m.: thông thường, trọng âm chính vào 9 để thể hiện thông tin, hoặc vào m theo cách nói tự nhiên.
- 9 a.m. Saturday: thông thường, trọng âm chính rơi vào từ đứng cuối: SATurday
- January 1st: Thông thường, trọng âm chính rơi vào từ đứng cuối: FIRST
Quy tắc 3: trọng âm với từ viết tắt
Từ viết tắt thường có trọng âm rơi vào chữ cái cuối cùng: DVD, ASAP (as soon as possible), LOL (laugh out loud)…
Các quy tắc liên quan đến trật tự từ (trạng từ, tính từ, danh từ…)
Quy tắc 4: Trọng âm trong cụm tính từ – danh từ
Video hướng dẫn cách nhấn trọng âm trong cụm tính – danh từ
Trong cụm tính từ – danh từ, danh từ thường được nhấn rõ hơn (bôi đen phần tiếng Anh để nghe phát âm).
It’s a beautiful HOUSE
Tương tự: good JOB, young CHILD, strong BEAR…
Quy tắc 5: Trọng âm trong cụm trạng từ – tính từ/động từ
Trong cụm trạng từ – tính từ/động từ, trạng từ thường được nhấn mạnh hơn
(Bôi đen từ/câu để nghe phát âm mẫu)
She ALways love me
Tương tự: I love you VERY much, he could HARDly hear anything, that is theoREtically correct…
Các quy tắc trọng âm trong từ ghép (compound words)
Quy tắc 6: trọng âm trong danh từ ghép (compound nouns)
Danh từ ghép là 2 từ luôn đứng cùng nhau, có thể viết liền hoặc viết cách nhau. Danh từ ghép có thể được tạo nên từ 2 danh từ (pan-cake) hoặc 1 tính từ và 1 danh từ (free-way). Khi đọc sai trọng âm của danh từ ghép, người nghe có thể hiểu sai ý bạn. Ví dụ, khi bạn nói “PAINkiller”, người nghe sẽ nghĩ đến thuốc giảm đau. Tuy nhiên, nếu bạn nói “painKILLER”, người nghe sẽ nghĩ tới một kẻ giết người (killer)
Danh từ ghép luôn có trọng âm đứng ở từ đầu tiên, hãy cùng xem một số danh từ ghép nhé:
(Bôi đen từ/câu để nghe phát âm mẫu)
FOOTball | HIGHway |
HOTdog | MAILbox |
BOOKcase | RAILway |
KEYboard | PLAYground |
RAILway | TOOTHpaste |
BLACKboard | NOTEbook |
Lưu ý là danh từ ghép mang nghĩa khác với hai danh từ riêng biệt đứng cạnh nhau. Ví dụ, trong câu: “He’s my BOYfriend”, nếu bạn nhấn trọng âm chính vào “BOY” và trọng âm phụ vào “friend” – câu trên có nghĩa là “anh ấy là người yêu của tôi”. Còn nếu bạn nhấn trọng âm vào cả 2 từ: He’s my BOY FRIEND – có nghĩa anh ấy là bạn (nam) của tôi.
Đối với danh từ ghép là “tính từ – danh từ”, việc nhấn sai trọng âm có thể làm thay đổi lớp nghĩa của từ.
Trong cụm từ thường, bao gồm tính từ bổ nghĩa cho danh từ (không tạo ra lớp nghĩa mới), người ta sẽ nhấn vào danh từ:
– She’s a beautiful GIRL.
– That’s a good CAR.
Tuy nhiên, như đã nói ở trên, nếu nó là danh từ ghép, người ta sẽ nhấn vào đầu: BLUE jeans, BLACK bird, BLUEberry… Do đó, việc nhấn sai trọng âm với danh từ ghép trong trường hợp này có thể làm người nghe hiểu sai nghĩa:
– I have a BLACKbird – Tôi có con chim sáo.
– I have a black BIRD – Tôi có con chim màu đen.
Quy tắc đơn giản bạn cần nhớ là danh từ ghép thì trọng âm chính rơi vào từ đầu tiên (BLACK bird), còn cụm tính từ bổ nghĩa danh từ thì trọng âm rơi vào danh từ (black BIRD).
Quy tắc 7: Trọng âm trong tính từ ghép (compound adjectives)
Tính từ ghép có 2 loại:
- Nếu là cặp trạng từ – tính từ (well-prepared), hoặc tính từ-tính từ (old-fashioned), trọng âm chính sẽ rơi vào (trọng âm của) từ đứng sau.
- Nếu là cặp danh từ – tính từ (car-sick) trọng âm sẽ rơi vào âm tiết đứng trước.
(Bôi đen từ/câu để nghe phát âm mẫu)
Tính từ/trạng từ đứng trước | Danh từ đứng trước |
old-FAshioned | HOMEsick |
good-LOOKing | HEART-broken |
fast-CHANGing | CARsick |
well-prePARED | BED-ridden |
Quy tắc 8: Trọng âm trong động từ ghép
Hầu hết các động từ ghép (compound verbs) có trọng âm chính rơi vào từ đứng sau
overFLOW | outRUN |
underESTIMATE | underCUT |
overSEE | outPERFORM |
Quy tắc 9: Trọng âm với “phrasal verbs”
“Phrasal verbs” là gì?
“Phrasal verbs” bao gồm động từ đi với trạng từ (take off the shoes, look up to my dad, take care of the child…).
Phân biệt “phrasal verbs” và “động từ – giới từ”
Trong tiếng Anh, giới từ thường không quan trọng nên không được nhấn trọng âm. Ví dụ trong câu:
He looks at the dogs
thì từ “at” không được nhấn trọng âm. Lý do là nếu người nghe không nghe được từ “at” họ vẫn hiểu được câu: he looks … the dog. (“at” đóng vai trò như giới từ)
Tuy nhiên, khi nói:
He looks after the dogs”
thì từ từ “after” phải được nhấn trọng âm. Lý do là nếu người nghe không nghe được từ “after”, họ sẽ nghe thành: “he looks … the dog” và hiểu nhầm thành “anh ấy nhìn vào con chó”. (“After” đóng vai trò như trạng từ).
Sự khác biệt lớn nhất giữa “phrasal verb” và “động từ + giới từ” là trong “phrasal verbs”, động từ không còn giữ nghĩa gốc của nó nữa. Ví dụ:
(Bôi đen từ/câu để nghe phát âm mẫu)
Từ gốc | Phrasal verbs | Nghĩa |
look: nhìn | look after
I look after the baby |
quan tâm, chăm sóc |
look ahead
Now, looking ahead, the future is uncertain. |
nghĩ về tương lai | |
look back
I often look back to the old days |
nghĩ về quá khứ | |
look down on
Don’t look down on him |
coi thường | |
look forward to
I look forward to hearing from you |
mong đợi | |
look into
Can you look into the case? |
nghiên cứu, điều tra | |
look out
Look out, there’s an iceberg |
cẩn thận đấy | |
look out for sb
Will you look out for the child? |
đảm bảo ai đó an toàn | |
look through
Just look through the book |
ngó qua | |
look up
Look it up in the dictionary |
tra (từ điển) | |
look up to
I look up to my father |
ngưỡng mộ |
“Phrasal verb” bao gồm “V + adv”
Với phrasal verbs có 1 trạng từ đứng sau, trọng âm chính thường nhấn vào trạng từ, trọng âm phụ nhấn vào động từ:
I look AFter the baby
Forget the past, you should look aHEAD
“Phrasal verb” bao gồm “V + adv + giới từ”
Với phrasal verbs bao gồm: “động từ – trạng từ – giới từ” (get on with, put up with, run out of…), trọng âm chính thường nhấn vào trạng từ đừng ngay sau động từ, trọng âm phụ nhấn vào động từ:
(Bôi đen từ/câu để nghe phát âm mẫu)
Don’t look DOWN on that beggar, he’s actually a millionaire.
You shouldn’t be worried about him, I will look OUT for him when he’s in college.
Tác giả: Thầy Quang Nguyễn
Fanpage: MoonESL – phát âm tiếng Anh
Khóa học:Phát âm tiếng Anh – nói tự nhiên
Khóa học:Phương pháp luyện nghe sâu tiếng Anh