Giảm âm và nuốt âm là hiện tượng các âm của một từ bị đọc giảm (reduced) hoặc lược bỏ (deleted) khi nói trong câu để việc nói trở nên thuận tiện. Học giảm âm và nuốt âm giúp bạn nghe và nói tiếng Anh tự nhiên.
Để có thể “giảm âm” thành công, bạn cần làm chủ âm “unstressed schwa” (xem thêm: Bảng phiên âm tiếng Anh – Mỹ (IPA) – Moon ESL)
Bài viết đầy đủ về giảm âm dành cho học viên: Giảm âm trong tiếng Anh (dành cho học viên) – Moon ESL)
A. Giảm âm trong tiếng Anh (reduction)
1. Giảm âm tiếng Anh là gì?
Giảm âm là hiện tượng một số âm trong từ được đọc mờ đi, nhỏ hơn khi nói tiếng Anh. Ví dụ, “I do it for you” được giảm thành “I do et fer ya“, âm “i” “or” và “u” trong từ for và you được giảm âm thành âm “unstressed schwa”.
Những âm được “giảm” chủ yếu là “nguyên âm” nằm ở những từ “không được nhấn” (function words). Giảm âm được coi là một phần của ngôn ngữ nói tự nhiên, dùng được ở các bối cảnh trang trọng (formal)
Khi nói trong câu, việc giảm âm là rất quan trọng khi bạn muốn nói trôi chảy.
Ở chiều ngược lại, hiểu về giảm âm cũng rất quan trọng trong luyện nghe tiếng Anh. Ví dụ, khi bạn nghe:”jeet” – để suy luận ra là người ta hỏi “did you eat?” là gần như không thể, phải không nhỉ?
2. Dạng rút gọn trong tiếng Anh (contractions)
Thường gặp nhất trong giảm âm là dạng rút gọn (contraction).
Dạng rút gọn của “not”
Bôi đen chữ tiếng Anh để nghe phát âm mẫu:
is not | isn’t | cannot | can’t |
are not | aren’t /ˈɑrnt/ | could not | couldn’t |
am not | ain’t /eɪnt/ | should not | shouldn’t |
was not | wasn’t | might not | mightn’t /’maɪtnt/ |
were not | weren’t | must not | mustn’t |
will not | won’t /woʊnt/ | should not have | shouldn-dav /ˈʃʊdndəv/ |
have not | haven’t | could not have | couldn-dav /ˈkʊdndəv/ |
has not | hasn’t | … | … |
Dạng rút gọn của động từ “to be”
I’m, he’s, she’s, they’re, we’re, it’s.
Dạng rút gọn của has/have/had
Bôi đen chữ tiếng Anh để nghe phát âm mẫu:
He’s never done that /hiz ˈnɛvər dʌn ðæt/
They’ve been there /ðeɪv bɪn ðɛr/
I’d rather sleep early and wake up early in the morning. /aɪd ˈræðər slip ˈɜrli ænd weɪk ʌp ˈɜrli ɪn ðə ˈmɔrnɪŋ./
He could’ve done that /hi kʊdəv dʌn ðæt/
You shouldn’t’ve done that /ju ˈʃʊdn dəv dʌn ðæt/
He might’ve gone away /hi ˈmaɪtəv gɔn əˈweɪ/
He might’ve gone away
3. Giảm âm trong những cụm thường gặp
Nội dung này dành riêng cho học viên MoonESL. Chi tiết khóa học vui lòng xem ở đây.
B. Nuốt âm trong tiếng Anh (deletion/elision)
1. Nuốt âm là gì?
Nuốt âm là hiện tượng 1 hoặc 1 cụm âm bị lược bỏ (không phát âm) khi nói tiếng Anh. Ví dụ: trong câu “I love him”, âm “h” có thể bị nuốt, nghe giống như “I love im”
Như đã thấy ở trên, đôi khi nuốt âm và giảm âm đôi khi rất khó tách biệt. Ví dụ, “and” /ænd/ có thể giảm âm thành /ənd/ (âm unstressed schwa) hoặc nuốt âm thành /ən/ hoặc chỉ /n/.
Thực ra, nuốt âm có 2 bản chất
2. Nuốt âm do giảm âm và nối âm
Trường hợp thứ nhất liên quan đến giảm âm như trên. Nói cách khác, giảm âm nhiều quá đến nỗi âm biết mất tiêu luôn.
Lưu ý: khi nói tiếng Anh, người bản xứ luôn nối âm, nên khi giảm âm thì cũng thường đi liền với nối âm luôn (link bài nối âm ở cuối bài này)
Ví dụ:
Because => b’cuz => ‘cuz /kəz/
Got you => Got ya (giảm âm) => gotcha (nối âm) /gɑʧə/
Could have => couldav (giảm âm) => coulda (nuốt âm /v/) /kʊdə/
Did you => did ya (giảm âm) => didja (nối âm) /dɪʤə/
Don’t you => don’t ya (giảm âm) => doncha (nối âm) /’doʊnʧə/
Trường hợp này rất nhiều và rất phổ biến trong văn nói.
3. Nuốt âm do đặc thù phát âm
Một số trường hợp do đặc thù của phát âm nên âm bị nuốt khi đọc từ nhanh. Ví dụ:
Nuốt âm /t/ trong cụm /nt/
Trong các cụm “nt” và âm /t/ không đứng đầu âm tiết được nhấn (ví dụ: từ contest phát âm đầy đủ, không nuốt âm vì trọng âm rơi vào âm tiết bắt đầu bằng “t”), âm /t/ có xu hướng bị nuốt đi: winter (winner), enter (enner), internet (innernet)…
Nuốt âm /t/ hoặc /d/ khi kẹp giữa 2 phụ âm
/t/ restless (resless), exactly (exacly), liftless (lifless)
/d/ windmill (winmill), kindness (kinness), hands (hanz)
Hiện tượng này không chỉ xuất hiện trong từ, mà còn trong trường hợp âm /t/ bị kẹp giữa phụ âm của từ đứng trước và phụ âm của từ đứng sau, ví dụ: best friend (bes-friend)
Các trường hợp khác: East side, blind man, wild boar, old boyfriend…
Một số cách giảm âm + nuốt âm thường gặp
Nội dung này hạn chế, dành riêng cho học viên MoonESL.
Chi tiết Giảm âm trong tiếng Anh (dành cho học viên) – Moon ESL)
Tác giả: Thầy Quang Nguyễn
Fanpage: MoonESL – phát âm tiếng Anh
Khóa học: Phát âm tiếng Anh – nói tự nhiên
Khóa học: Phương pháp luyện nghe sâu tiếng Anh