Ngữ điệu trong tiếng Anh là việc bạn sử dụng tông giọng (lên, xuống, mạnh, nhẹ…) trong lời nói để diễn tả hàm ý của mình bên cạnh “nghĩa đen” của ngôn ngữ, như: hạnh phúc, đau buồn, cảm thông…
Ví dụ, khi bạn lên giọng ở cuối câu bình thường, nó có thể trở thành câu hỏi.
Chức năng chính của ngữ điệu trong tiếng Anh
Nhiều người cho rằng, học intonation chỉ nhằm mục đích “nói hay”. Sai lầm hoàn toàn!
Intonation đóng vai trò quan trọng giúp giao tiếp dễ dàng và trôi chảy hơn. Dưới đây là 6 chức năng chính của ngữ điệu trong tiếng Anh:
👉 Phân biệt thông tin cũ – mới: Ngữ điệu giúp chỉ ra đâu là thông tin đã biết và đâu là thông tin mới mà người nói đưa vào.
Example: “John went to the store, and he bought apples.” Ở đây, “he” được nói với giọng nhẹ hơn vì nó là thông tin đã biết (chỉ về John), trong khi “apples” được nhấn mạnh vì là thông tin mới.
👉 Chỉ ra cấu trúc ngữ pháp: Ngữ điệu giúp chúng ta biết câu đó là câu hỏi hay câu khẳng định.
Example: “You’re going to the party.” (giọng hạ xuống, câu khẳng định) vs. “You’re going to the party?” (giọng lên cao, câu hỏi).
👉 Nhấn mạnh ý nghĩa và hàm ý: Ngữ điệu có thể thay đổi ý nghĩa của câu nói, làm rõ thêm mối quan hệ giữa các ý.
Example: Nói, “She did bring the cake” với nhấn mạnh ở “did” để sửa lại ý nghĩ rằng có người đã nghi ngờ trước đó.
👉 Điều tiết tương tác giữa người nói và người nghe: Ngữ điệu giúp quản lý cuộc trò chuyện, báo hiệu khi nào người nói đã kết thúc và mong đợi người khác trả lời.
Example: Sử dụng giọng lên ở cuối câu như “And then?” để người nghe tiếp tục câu chuyện.
👉 Thu hút sự chú ý: Ngữ điệu giúp nhấn mạnh từ hoặc cụm từ quan trọng để người nghe dễ tập trung.
Example: “We need to focus on quality, not quantity.”
👉 Thể hiện cảm xúc và thái độ: Ngữ điệu cho biết người nói đang vui vẻ, mỉa mai hay nghi ngờ.
Example: Cụm “Oh, great” có thể diễn tả niềm vui thật sự với giọng lên cao, hoặc sự mỉa mai với giọng xuống thấp.
Quy tắc thông dụng về ngữ điệu trong tiếng Anh
1. Ngữ điệu trong câu kể tiếng Anh
Với hầu hết các câu nói thông thường, người nói đi xuống ở cuối câu để thể hiện họ đã kết thúc ý tưởng.
I am an adult ↓
Oh, really. I thought you are just a teenager ↓
– Ngoại lệ: Ngữ điệu có thể đi lên khi người nói muốn liệt kê (A, B, và C) hoặc muốn thu hút sự chú ý của người nghe.
Luyện phát âm và ngữ điệu tiếng Anh
(bôi đen phần text và ấn vào loa để nghe mẫu)
Pronunciation is important.
Good pronunciation helps others quickly understand what you’re trying to say.
You might be great at grammar and know many different words.
But without good pronunciation, you wouldn’t be able to listen or speak English well.
2. Ngữ điệu trong câu hỏi tiếng Anh
Ngữ điệu câu hỏi “wh question”
– Đối với câu hỏi “wh” (who, what, when, where, why, how) ngữ điệu thường đi xuống vào cuối câu:
What are you doing? ↓
How are you today? ↓
– Ngoại lệ: Ngữ điệu có thể đi lên nếu người nói muốn xác nhận lại thông tin, thay vì hỏi.
Luyện tập (bôi đen phần text và ấn vào loa để nghe mẫu)
What’s the name of the site?
It’s called Sword lake
Where is it?
Just type in Google Map when you are in Vietnam
How much do I have to pay to visit the lake?
Nothing, it is free of charge
Wao, and when is it open?
It’s open all day, everyday.
Ngữ điệu câu hỏi “yes/no questions”
– Câu hỏi “yes/no” thường có “intonation” đi lên vào cuối câu:
Am I right? ↑
Do you plan to visit her house? ↑
Do you think it’s a good idea? ↑
– Ngoại lệ, ngữ điệu câu hỏi “yes/no” đi xuống khi người hỏi chờ đợi sự đồng tình, hoặc muốn hỏi để xác nhận thông tin.
Luyện tập (bôi đen phần text và ấn vào loa để nghe mẫu)
Do you want to learn pronunciation? ↑
Of course, but I don’t know where ↓
Have you heard about MoonESL? ↑
Of course, I have. I will learn pronunciation there immediately ↓
Câu hỏi hay câu nói thông thường?
– Khi một câu “statement” lên giọng ở cuối câu, nó có thể trở thành câu hỏi:
He stole my bike ↓
He did? ↑
Luyện tập (bôi đen phần text và ấn vào loa để nghe mẫu)
I am pregnant with your baby. ↓
You are pregnant with my baby? ↑
We haven’t even done anything. ↓
I got pregnant when you touched my hands the other day. ↓
We touched hands, and you got pregnant? ↑
I can’t believe that. ↓
Ngữ điệu trong câu hỏi đuôi (tag questions)
– Ngữ điệu đi xuống trước dấu phẩy, và thường đi lên ở cuối.
He stole your bike,↓ didn’t he? ↑ (Không biết câu trả lời)
– Ngoại lệ, khi ngữ điệu đi xuống, người hỏi muốn xác nhận lại thông tin.
Luyện tập (bôi đen phần text và ấn vào loa để nghe mẫu)
You just got married last month, didn’t you?
Yes, that’s the worse decision I’ve made in 30 years
But he’s young and handsome, isn’t he?
That’s right, but he doesn’t want to work
He can’t manage to buy the car, can he?
No, he can’t even buy the sandwich for me
You are getting divorce, aren’t you?
No, he’s too handsome, I don’t want to share him with anyone
Ngữ điệu trong câu hỏi lựa chọn (alternative questions)
– Trong câu hỏi lựa chọn, ngữ điệu đi lên trước mỗi lựa chọn và thường đi xuống ở lựa chọn cuối cùng.
Do you want to eat at home,↑ or eat out? ↓
Do you want tea ↑ , coffee ↑ , or lemonade? ↓
– Ngoại lệ: khi ngữ điệu đi lên ở lựa chọn cuối cùng, đó là câu hỏi “mở”, bạn có thể chọn một lựa chọn khác ngoài những gì được gợi ý?
Do you want tea ↑ , coffee ↑ , or lemonade? ↑
Can I have some water, please?
Luyện tập (bôi đen phần text và ấn vào loa để nghe mẫu)
Will you choose me, or him?
Why do I have to choose between my husband and my best friend?
Son, are you working hard for the exam, or just playing all the time?
I am working hard as you when you were at my age
Do you prefer to invest in the real estates, or in the stock market?
I prefer to save my money in the bank
Tác giả: Thầy Quang Nguyễn
Fanpage: MoonESL – phát âm tiếng Anh
Khóa học: Phát âm tiếng Anh – nói tự nhiên
Khóa học: Phương pháp luyện nghe sâu tiếng Anh
Cải thiện phát âm tiếng Anh của bạn, tại sao không?
Nếu bạn muốn phát âm tiếng Anh chuẩn, hãy học cùng những chuyên gia hàng đầu tại đây