BẢNG PHIÊN ÂM TIẾNG ANH MỸ (IPA)
Bảng phiên âm tiếng Anh Mỹ (IPA) bao gồm 46 âm (sounds): 22 nguyên âm (vowels) và 24 phụ âm (consonants).
Các nguyên âm bao gồm:
- 10 nguyên âm đơn (monothongs)
- 5 nguyên âm đôi (dipthongs)
- 7 nguyên âm Anh Mỹ (“r-colored vowels)
Các phụ âm bao gồm:
- 6 phụ âm gió (sibilant sounds)
- 6 phụ âm chặn (stop consonants)
- 4 phụ âm liên tục (continuant consonants)
- 3 phụ âm mũi (nasal sounds)
- 5 phụ âm còn lại (/r/, /l/, /w/, /j/, /h/)
(Note: Bài test IPA ở cuối, bạn hãy thử sức nhé)
Video hướng dẫn bảng phiên âm tiếng Anh Mỹ (IPA)
Hãy download bảng phiên âm tiếng Anh Mỹ (IPA) về và in ra nếu có thể nhé. Chắc hẳn nó sẽ là một điểm nhấn tuyệt vời trên góc học tập của bạn đấy.
Lưu ý khi tra phiên âm tiếng Anh
IPA là viết tắt của International Phonetic Alphabet (Bảng Phiên âm Quốc tế), đây là các ký hiệu ghi lại âm trong tiếng Anh. Bảng phiên âm tiếng Anh Mỹ là một nội dung cần học của phát âm tiếng Anh.
Một âm có thể được phiên theo nhiều cách khác nhau, ví dụ âm /r/ có cách phiên âm khác là /ɹ/. IPA trong bài viết này thống nhất với bản dùng trong từ điển dictionary.com và những tài liệu phổ biến về Anh Mỹ hiện nay.
Bảng phiên âm tiếng Anh Mỹ và Anh Anh cũng có vài khác biệt về hệ thống âm và cách ký hiệu. Bạn có thể tham khảo về sự khác biệt tại đây.
Để tra phiên âm tiếng Anh IPA của 1 từ hoặc đoạn văn, bạn có thể vào trang web: tophonetics.com. Nếu bạn chọn tra phiên âm tiếng Anh – Mỹ thì IPA của web cùng chuẩn với bảng IPA ở trên của MoonESL.
Bên cạnh việc dịch phiên âm từ tiếng Anh ra IPA, website này còn đọc IPA cho bạn.
Nếu muốn luyện đọc/dịch IPA, bạn hãy vào fanpage để thực hành hàng ngày nhé.
NGUYÊN ÂM TRONG TIẾNG ANH
Các nguyên âm bao gồm:
- 10 nguyên âm đơn (monothongs)
- 5 nguyên âm đôi (dipthongs)
- 7 nguyên âm Anh Mỹ (“r-colored vowels)
NGUYÊN ÂM ĐƠN (MONOTHONGS)
Nguyên âm đơn chia thành 5 cặp: 2 âm schwa; 2 âm i; 2 âm /e/ /ae/; 2 âm o; và 2 âm u
2 âm schwa
Trong bảng phiên âm tiếng Anh (IPA) có 2 âm “schwa” là:
- Âm “schwa không được nhấn” /ə/ (unstressed schwa) nằm ở âm tiết không được nhấn trong từ, ví dụ “enough” và;
- Âm “schwa được nhấn” /ʌ/ (stressed schwa) nằm ở âm tiết được nhấn trong từ, ví dụ “bus” hay “enough”.
Âm schwa không được nhấn: /ə/ (the /ðə/)
Đây là âm phổ biến nhất trong tiếng Anh Mỹ.
10 từ thông dụng nhất trong âm “unstressed schwa” là: the, and, of, a, to, have, to, that, for, you (bôi đen từ để nghe đọc mẫu. Xem danh sách 50 từ thường gặp ở đây).
Âm “unstressed schwa” thường xuất hiện ở những âm tiết không được nhấn: nervous, arrive, polite
Bảng phiên âm tiếng Anh (IPA)
Âm schwa được nhấn: /ʌ/ (bus /bʌs/)
10 từ thông dụng nhất trong âm “stressed schwa” là: enough, sometimes, couple, cover, culture, blood, wonder, one, gun, discuss (bôi đen từ để nghe đọc mẫu. Xem danh sách từ thường gặp ở đây).
Âm “stressed schwa” thường xuất hiện trong những từ có chữ:
- u: sunny, must…;
- ou: enough, couple…;
- o: one, some, sometimes…
- oo: blood, flood
Minimal pairs (nghe phân biệt âm):
2 âm “i” trong tiếng Anh
Bảng phiên âm tiếng Anh (IPA) có 2 âm “i” là âm /ɪ/ (i lỏng miệng) trong từ “sit” và âm /i/ (i chặt miệng) trong từ “seat”. Hai âm này khác nhau ở chất lượng âm và khẩu hình, chứ không khác nhau ở độ dài nguyên âm. Cùng xem video hướng dẫn của cô Moon Nguyen.
Âm "i lỏng miệng": /ɪ/ (sit /sɪt/)
10 từ thông dụng nhất trong âm /ɪ/ là: begin, without, million, different, business, issue, city, minute, difficult, listen (bôi đen từ để nghe đọc mẫu. Xem danh sách từ thường gặp ở đây).
Âm “i lỏng miệng” thường xuất hiện trong những từ có chữ: i (thin, lip)
Bảng phiên âm tiếng Anh (IPA)
Âm "i căng miệng": /i/ (seat /sit/)
10 từ thông dụng nhất trong âm /i/ là: realize, series, scene, media, people, between, reason, field, police, museum (bôi đen từ để nghe đọc mẫu. Xem danh sách từ thường gặp ở đây).
Âm “i chặt miệng” thường xuất hiện trong những từ có chữ:
- ee (feel, teeth)
- ea (teach, mean)
- e (she, we)
Minimal pairs (nghe phân biệt âm):
Âm /ɛ/ và /æ/
Âm "e": /ɛ/ hoặc /e/ (bed /bɛd/)
10 từ thông dụng nhất trong âm /ɛ/ là: get, there, when, them, then, many, well, tell, very, any (bôi đen từ để nghe đọc mẫu. Xem danh sách từ thường gặp ở đây).
Âm /ɛ/ thường xuất hiện trong những từ có chữ: e (spell, bed)
Bảng phiên âm tiếng Anh (IPA)
Âm /æ/ (bad /bæd/)
10 từ thông dụng nhất trong âm /æ/ là: last, ask, family, program, happen, national, after, fact, black, understand (bôi đen từ để nghe đọc mẫu). Xem danh sách từ thường gặp ở đây
Âm /æ/ thường xuất hiện trong những từ có chữ: a (hand, hat)
Minimal pairs (nghe phân biệt âm):
Âm “o” trong tiếng Anh Mỹ
Bảng phiên âm tiếng Anh (IPA) có 2 âm “o” là âm /ɑ/ (o lỏng miệng) trong từ “hot” và âm /ɔ/ (o chặt miệng) trong từ “law”. Hai âm này khác nhau ở chất lượng âm và khẩu hình, chứ không khác nhau ở độ dài nguyên âm.
Âm "o lỏng miệng": /ɑ/ hoặc /ɒ/ (hot)
10 từ thông dụng nhất trong âm “o lỏng miệng” là: problem, body, economy, follow, stop, office, policy, process, probably, knowledge (bôi đen từ để nghe đọc mẫu). Xem danh sách từ thường gặp ở đây
Âm “o lỏng miệng” thường xuất hiện trong những từ có chữ:
- o (top, rock)
- a (father)
Bảng phiên âm tiếng Anh (IPA)
Âm o “chặt miệng”: /ɔ/ hoặc /o/ (law /lɔ/)
10 từ thông dụng nhất trong âm “o chặt miệng” là: for, or, all, more, also, more, call, talk, small, off (bôi đen từ để nghe đọc mẫu). Xem danh sách từ thường gặp ở đây
Âm “o chăt miệng” thường xuất hiện trong những từ có chữ:
- al (walk, talk)
- aw (awful)
- augh (caught)
Minimal pairs (nghe phân biệt âm):
Âm “u” trong tiếng Anh Mỹ
Bảng phiên âm tiếng Anh (IPA) có 2 âm “u” là âm /ʊ/ lỏng miệng và âm /u/ chặt miệng. Hai âm này khác nhau ở chất lượng âm và khẩu hình, không khác nhau về độ “dài” hay “ngắn” của âm. Cùng xem video hướng dẫn của cô Moon Nguyen.
Âm u “lỏng miệng”: /ʊ/ (put /pʊt/)
10 từ thông dụng nhất trong âm /ʊ/ là: sugar, childhood, bull, wolf, bush, hook, full-time, muslim, bullet, tournament (bôi đen từ để nghe đọc mẫu). Xem danh sách từ thường gặp ở đây
Âm /ʊ/ thường xuất hiện trong những từ có chữ:
- u (pull, push)
- oo (foot, book)
Bảng phiên âm tiếng Anh (IPA)
Âm u “chặt miệng”: /u/ (moon /mun/)
10 từ thông dụng nhất trong âm /u/ là: to, you, do, who, into, two, new, use, through, school (bôi đen từ để nghe đọc mẫu). Xem danh sách từ thường gặp ở đây
Âm /u/ thường xuất hiện trong những từ có chữ:
- oo (school)
- u (rude, use)
- ew (new, knew)
Minimal pairs (nghe phân biệt âm):
NGUYÊN ÂM ĐÔI
Bảng phiên âm tiếng Anh Mỹ (IPA) có 5 nguyên âm đôi bao gồm: /aɪ/ (trong “why“), /eɪ/ (trong “may”), /ɔɪ/ (trong “boys”), /oʊ/ (trong “go“), và /aʊ/ ( trong “out”).
Lưu ý: hệ thống nguyên âm đôi của Anh Mỹ và Anh Anh có một chút khác biệt.
Để nhớ 5 nguyên âm đôi, các bạn có thể nhớ câu: Why may boys go out? (Sao bọn con trai được ra ngoài?)
Nguyên âm đôi /aɪ/: my /maɪ/
10 từ thông dụng nhất trong âm /aɪ/ là: I, by, my, time, like, find, life, child, try, high (bôi đen từ để nghe đọc mẫu). Xem danh sách từ thường gặp ở đây
Âm /aɪ/ thường xuất hiện trong những từ có chữ:
- i (smile, bite)
- y (shy, why)
- igh (might)
Nguyên âm đôi /eɪ/ (say /seɪ/)
10 từ thông dụng nhất trong âm /eɪ/ là: a, say, they, make, take, way, day, may, state, great (bôi đen từ để nghe đọc mẫu). Xem danh sách từ thường gặp ở đây
Âm /eɪ/ thường xuất hiện trong những từ có chữ:
- a (face, wake)
- ai (brain, fail)
- ay (away, pay)
Minimal pairs (nghe phân biệt âm):
Nguyên âm đôi /aʊ/: how /haʊ/
10 từ thông dụng nhất trong âm /aʊ/ là: about, out, now, how, our, down, out, about, without, house (bôi đen từ để nghe đọc mẫu). Xem danh sách từ thường gặp ở đây
Âm /aʊ/ thường xuất hiện trong những từ có chữ:
- ou (shout)
- ow (owl, down)
Nguyên âm đôi /oʊ/: so /soʊ/
10 từ thông dụng nhất trong âm /oʊ/ là: about, go, know, so, also, no, only, those, over, most, own (bôi đen từ để nghe đọc mẫu). Xem danh sách từ thường gặp ở đây
Âm /oʊ/ thường xuất hiện trong những từ có chữ:
- o (open, hope)
- oa (coat, goal)
Nguyên âm đôi /ɔɪ/: boy /bɔɪ/
10 từ thông dụng nhất trong âm /ɔɪ/ là: point, boy, voice, join, oil, point, choice, lawyer, enjoy, avoid (bôi đen từ để nghe đọc mẫu). Xem danh sách từ thường gặp ở đây
Âm /ɔɪ/ thường xuất hiện trong những từ có chữ:
- oi (coin)
- oy (toy, enjoy)
7 NGUYÊN ÂM ANH MỸ (“r-colored” vowels)
Trong tiếng Anh – Anh, các nguyên âm có âm /r/ đằng sau (như “car”) thì âm /r/ không được phát âm, còn trong tiếng Anh Mỹ thì thường được phát âm đầy đủ.
Khi các nguyên âm kết hợp với /r/ trong tiếng Anh Mỹ, ví dụ “âm schwa + r”, nguyên âm gốc bị ảnh hưởng bởi âm /r/ đứng đằng sau, nên gọi là “r-colored vowels” (những nguyên âm bị âm /r/ thay đổi). Vì nó là đặc thù Anh Mỹ, nên còn được gọi là “nguyên âm Anh Mỹ”.
Theo cá nhân Quang, có 4 nguyên âm Anh Mỹ cơ bản trong bảng phiên âm tiếng Anh (IPA) mà ai cũng cần làm chủ được:
- Âm /ɜr/ trong “fur“;
- Âm /ər/ trong “father“
- Âm /ɑr/ trong “car“
- Âm /ɔr/ trong “door“
Các nguyên âm khác: /ʊər/ (poor), /ɛər/ (care), và /ɪər/ (here) trong bảng phiên âm, bạn có thể phát âm được nếu làm chủ được nguyên âm /ər/ và nguyên âm gốc.
Bảng phiên âm tiếng Anh Mỹ (IPA)
Nguyên âm /ɜr/: fur /fɜr/
Về bản chất, đây là sự kết hợp giữa âm “stressed schwa” và âm /r/, tạo thành một âm mới.
10 từ thông dụng nhất trong âm /ɜr/ là: her, first, work, world, turn, during, word, service, learn, person (bôi đen từ để nghe đọc mẫu). Xem danh sách từ thường gặp ở đây
Âm /ɜr/ thường xuất hiện trong những từ có chữ:
- ur (fur, during)
- ir (stir)
Minimal pairs (nghe phân biệt âm):
were hay wall (/ɜr/ or /ɑ/)
Nguyên âm /ər/: father /ˈfɑ ðər/
Âm /ər/ nằm ở những âm tiết không được nhấn trong từ. Cách phát âm tương đối giống /ɜr/, nhưng vì đứng ở âm tiết không nhấn nên phát âm nhẹ hơn rất nhiều.
10 từ thông dụng nhất trong âm /ər/ là: later, information, major, player, paper, behavior, nature, newspaper, neighborhood, labor (bôi đen từ để nghe đọc mẫu). Xem danh sách từ thường gặp ở đây
Âm /ər/ thường xuất hiện trong những từ có chữ:
- or (doctor)
- er (prefer, father)
Nguyên âm /ɑr/: car /kɑr/
10 từ thông dụng nhất trong âm /ɑr/ là: start, part, large, far, car, art, party, market, hard, heart (bôi đen từ để nghe đọc mẫu). Xem danh sách từ thường gặp ở đây
Âm /ɑr/ thường xuất hiện trong những từ có chữ: ar (start, car, market, party)
Minimal pairs (nghe phân biệt âm):
potty hay party (/ɒ/ hay /ɒr/)
Nguyên âm /ɔr/: door /dɔr/
10 từ thông dụng nhất trong âm /ɔr/ là: for, or, more, before, story, four, important, door, war (bôi đen từ để nghe đọc mẫu). Xem danh sách từ thường gặp ở đây
Âm /ɔr/ thường xuất hiện trong những từ có chữ:
- or (for, store, north)
- oor (door)
Minimal pairs (nghe phân biệt âm):
Nguyên âm /ʊər/: poor /pʊər/
10 từ thông dụng nhất trong âm /ʊər/ là: your, sure, poor, tour, ensure, pure, secure, assure, yours (bôi đen từ để nghe đọc mẫu). Xem danh sách từ thường gặp ở đây
Âm /ʊər/ thường xuất hiện trong những từ có chữ:
- our (tour)
- ure (sure)
Nguyên âm /ɪər/: here /hɪər/
10 từ thông dụng nhất trong âm /ɪər/ là: ear, year, here, hear, appear, clear, near, career, fear, ear (bôi đen từ để nghe đọc mẫu). Xem danh sách từ thường gặp ở đây
Âm /ɪər/ thường xuất hiện trong những từ có chữ:
- ea (near, hear)
- ee (cheer)
- ere (here, mere)
Nguyên âm /ɛər/: care /kɛər/
10 từ thông dụng nhất trong âm /ɛər/ là: their, where, air, care, wear, hair, share, prepare, compare, chair (bôi đen từ để nghe đọc mẫu). Xem danh sách từ thường gặp ở đây
Âm /ɛər/ thường xuất hiện trong những từ có chữ:
- air (airport)
- are (square)
PHỤ ÂM TRONG TIẾNG ANH
Các phụ âm bao gồm:
- 6 phụ âm gió (sibilant sounds)
- 6 phụ âm chặn (stop consonants)
- 4 phụ âm liên tục (continuant consonants)
- 3 phụ âm mũi (nasal sounds)
- 5 phụ âm còn lại (/r/, /l/, /w/, /j/, /h/)
PHỤ ÂM GIÓ
Phụ âm gió bao gồm 6 phụ âm, chia thành 3 cặp cùng vị trí miệng với 1 âm vô thanh và 1 âm hữu thanh.
1-2. Phụ âm /s/ và /z/
Hai phụ âm /s/ và /z/ có cùng vị trí miệng, một phụ âm vô thanh và 1 phụ âm hữu thanh.
Phụ âm vô thanh /s/: sue /su/
10 từ thông dụng nhất trong âm /s/ là: say, this, so, some, just, see, its, first, also, us (bôi đen từ để nghe đọc mẫu). Xem danh sách từ thường gặp ở đây
Âm /s/ thường xuất hiện trong những từ có chữ:
- s (stop)
- ss (miss)
- ce/se (place, house)
- c (cent, city)
Bảng phiên âm tiếng Anh (IPA)
Phụ âm hữu thanh /z/: zoo /zu/
10 từ thông dụng nhất trong âm /z/ là: his, as, these, because, use, those, as, always, business, lose (bôi đen từ để nghe đọc mẫu). Xem danh sách từ thường gặp ở đây
Âm /z/ thường xuất hiện trong những từ có chữ:
- z (zoo, lazy)
- s (reason, lose)
Minimal pairs (nghe phân biệt âm):
3 – 4. Phụ âm /ʃ/ và /ʒ/
Hai phụ âm /ʃ/ và /ʒ/ có cùng vị trí miệng, một phụ âm vô thanh và 1 phụ âm hữu thanh
Phụ âm vô thanh /ʃ/: shoe /ʃu/
10 từ thông dụng nhất trong âm /ʃ/ là: she, should, show, national, issue, information, social, sure, education, nation (bôi đen từ để nghe đọc mẫu). Xem danh sách từ thường gặp ở đây
Âm /ʃ/ thường xuất hiện trong những từ có chữ:
- sh (shut, shoes)
- ti (patient, information)
Minimal pairs (nghe phân biệt âm):
Bảng phiên âm tiếng Anh (IPA)
Phụ âm hữu thanh /ʒ/: massage /məˈsɑʒ/
10 từ thông dụng nhất trong âm /ʃ/ là: decision, usually, television, measure, version, vision, measure, conclusion, regime, division (bôi đen từ để nghe đọc mẫu). Xem danh sách từ thường gặp ở đây
Âm /ʃ/ thường xuất hiện trong những từ có chữ: An unusual sound: Asia decision confusion usually garage
5 – 6. Phụ âm /tʃ/ và /dʒ/
Hai phụ âm /tʃ/ và /dʒ/ có cùng vị trí miệng, một phụ âm vô thanh và 1 phụ âm hữu thanh
Phụ âm vô thanh /tʃ/: chew /tʃu/
10 từ thông dụng nhất trong âm /tʃ/ là: child, much, question, change, situation, century, church, future, nature, challenge (bôi đen từ để nghe đọc mẫu). Xem danh sách từ thường gặp ở đây
Âm /tʃ/ thường xuất hiện trong những từ có chữ:
- ch (chicken, child)
- tch (catch, match)
- t (+ure) (future, mature)
Bảng phiên âm tiếng Anh (IPA)
Phụ âm hữu thanh /dʒ/: job /dʒɒb/
Video phân biệt yello và jello
10 từ thông dụng nhất trong âm /dʒ/ là: education, suggest, image, energy, language, individual, message, stage, strategy, imagine (bôi đen từ để nghe đọc mẫu). Xem danh sách từ thường gặp ở đây
Âm /dʒ/ thường xuất hiện trong những từ có chữ:
- j (jacket, jam)
- dge (bridge)
Minimal pairs (nghe phân biệt âm):
PHỤ ÂM CHẶN
Bài viết chi tiết về phụ âm chặn
Phụ âm chặn bao gồm 6 phụ âm, chia thành 3 cặp cùng vị trí miệng với 1 âm vô thanh tương ứng 1 âm hữu thanh.
1 – 2. Phụ âm /p/ và /b/
Hai phụ âm /p và /b/ có cùng vị trí miệng, một phụ âm vô thanh và 1 phụ âm hữu thanh
Phụ âm vô thanh /p/: pay /peɪ/
10 từ thông dụng nhất trong âm /p/ là: up, people, put, keep, group, help, problem, part, place, company (bôi đen từ để nghe đọc mẫu). Xem danh sách từ thường gặp ở đây
Âm /p/ thường xuất hiện trong những từ có chữ:
- p (promise)
- pp (apposite)
Bảng phiên âm tiếng Anh IPA
Phụ âm hữu thanh /b/: bay /beɪ/
10 từ thông dụng nhất trong âm /b/ là: be, but, by, about, because, back, become, between, big, begin (bôi đen từ để nghe đọc mẫu). Xem danh sách từ thường gặp ở đây
Âm /b/ thường xuất hiện trong những từ có chữ:
- b (belt, body)
- bb (rabbit)
Minimal pairs (nghe phân biệt âm):
3 – 4. Phụ âm /t/ và /d/
Hai phụ âm /t/ và /d/ có cùng vị trí miệng, một phụ âm vô thanh và 1 phụ âm hữu thanh
Phụ âm vô thanh /t/: two /tu/
10 từ thông dụng nhất trong âm /t/ là: to, it, at, but, that, not, n’t, what, get, about (bôi đen từ để nghe đọc mẫu). Xem danh sách từ thường gặp ở đây
Âm /t/ thường xuất hiện trong những từ có chữ:
- t (tell, late)
- tt (better)
5 cách phát âm âm /t/ trong tiếng Anh Mỹ
Bảng phiên âm tiếng Anh (IPA)
Phụ âm hữu thanh /d/: do /du/
10 từ thông dụng nhất trong âm /d/ là: and, do, would, just, could, day, find, good, child, down (bôi đen từ để nghe đọc mẫu). Xem danh sách từ thường gặp ở đây
Âm /d/ thường xuất hiện trong những từ có chữ:
- d (did)
- dd (address)
Minimal pairs (nghe phân biệt âm):
To hay do (/t/ or /d/) – âm đầu
Ant hay and (/t/ or /d/) – âm cuối
5 – 6. Phụ âm /k/ và /g/
Hai phụ âm /k/ và /g/ có cùng vị trí miệng, một phụ âm vô thanh và 1 phụ âm hữu thanh
Phụ âm vô thanh /k/: came /keɪm/
10 từ thông dụng nhất trong âm /k/ là: can, make, think, take, come, could, like, look, because, back (bôi đen từ để nghe đọc mẫu). Xem danh sách từ thường gặp ở đây
Âm /k/ thường xuất hiện trong những từ có chữ:
- c (camping)
- k (kind)
- ck (neck)
Bảng phiên âm tiếng Anh (IPA)
Phụ âm hữu thanh /g/: game /geɪm/
10 từ thông dụng nhất trong âm /g/ là: go, get, give, good, great, big, group, begin, against, again (bôi đen từ để nghe đọc mẫu). Xem danh sách từ thường gặp ở đây
Âm /g/ thường xuất hiện trong những từ có chữ: g (goat, fogg)
Minimal pairs (nghe phân biệt âm):
PHỤ ÂM LIÊN TỤC
Phụ âm liên tục trong bài này bao gồm 4 âm, chia thành 2 cặp có cùng vị trí miệng (khẩu hình), với một âm vô thanh tương ứng với 1 âm hữu thanh.
1 – 2. Phụ âm /f/ và /v/
Hai phụ âm /f/ và /v/ có cùng vị trí miệng, một phụ âm vô thanh và 1 phụ âm hữu thanh
Phụ âm vô thanh /f/: fine /faɪn/
10 từ thông dụng nhất trong âm /f/ là: for, from, if, first, find, life, after, feel, family, few (bôi đen từ để nghe đọc mẫu). Xem danh sách từ thường gặp ở đây
Âm /f/ thường xuất hiện trong những từ có chữ:
- f (find)
- ph (elephant)
- ff (off)
Bảng phiên âm tiếng Anh (IPA)
Phụ âm hữu thanh /v/: vine /vaɪn/
10 từ thông dụng nhất trong âm /v/ là: of, have, give, very, even, over, never, leave, every, over (bôi đen từ để nghe đọc mẫu). Xem danh sách từ thường gặp ở đây
Âm /v/ thường xuất hiện trong những từ có chữ: v (video, visit)
3 – 4. Phụ âm /θ/ và /ð/
Hai phụ âm /θ/ và /ð/ có cùng vị trí miệng, một phụ âm vô thanh và 1 phụ âm hữu thanh
Phụ âm vô thanh /θ/: thank /θæŋk/
10 từ thông dụng nhất trong âm /θ/ là: birthday, both, death, author, truth, theory, throughout, method, mouth, worth (bôi đen từ để nghe đọc mẫu). Xem danh sách từ thường gặp ở đây
Âm /θ/ thường xuất hiện trong những từ có chữ: th (thing, throw)
Bảng phiên âm tiếng Anh (IPA)
Phụ âm hữu thanh /ð/: this /ðɪs/
10 từ thông dụng nhất trong âm /ð/ là: southern, therefore, gather, thus, rather, otherwise, northern, weather, neither, either (bôi đen từ để nghe đọc mẫu). Xem danh sách từ thường gặp ở đây
Âm /ð/ thường xuất hiện trong những từ có chữ:
- Th (weather, the, that, clothing)
- -the (sunbathe, breathe)
Minimal pairs (nghe phân biệt âm):
PHỤ ÂM MŨI
Phụ âm mũi bao gồm 3 âm hữu thanh. Gọi là phụ âm mũi vì hơi được chặn ở miệng và sẽ thoát ra đằng mũi, khi làm phụ âm mũi, các bạn sờ mũi sẽ thấy rung (và bịt mũi sẽ thấy ù tai)
Phụ âm /m/: may /meɪ/
10 từ thông dụng nhất trong âm /ð/ là: from, my, make, time, them, some, me, him, come, more (bôi đen từ để nghe đọc mẫu). Xem danh sách từ thường gặp ở đây
Âm /ð/ thường xuất hiện trong những từ có chữ:
- m (modern)
- mm (summer)
Phụ âm /n/: need /nid/
10 từ thông dụng nhất trong âm /n/ là: and, in, on, not, n’t, can, know, one, when, into (bôi đen từ để nghe đọc mẫu). Xem danh sách từ thường gặp ở đây
Âm /n/ thường xuất hiện trong những từ có chữ:
- n (need)
- nn (funny)
Minimal pairs (nghe phân biệt âm):
Phụ âm /ŋ/: sing /sɪŋ/
10 từ thông dụng nhất trong âm /ŋ/ là: think, thing, something, during, bring, young, long, among, nothing, anything (bôi đen từ để nghe đọc mẫu). Xem danh sách từ thường gặp ở đây
Âm /ŋ/ thường xuất hiện trong những từ có chữ: ng (sing, tounge)
Minimal pairs (nghe phân biệt âm):
PHỤ ÂM CÒN LẠI
Phụ âm /r/: read /rid/
10 từ thông dụng nhất trong âm /r/ là: describe, practice, hundred, increase, private, throw, represent, drop, protect, pressure (bôi đen từ để nghe đọc mẫu). Xem danh sách từ thường gặp ở đây
Âm /r/ thường xuất hiện trong những từ có chữ:
- r (really)
- rr (borrow)
- re (here)
Minimal pairs (nghe phân biệt âm):
cancel hay cancer (/l/ or /r/)
Phụ âm /l/: lead /lid/
Video hướng dẫn phát âm âm /l/ ở giữa từ
10 từ thông dụng nhất trong âm /l/ là: world, school, still, really, while, always, black, shoulder, beautiful, vegetable (bôi đen từ để nghe đọc mẫu). Xem danh sách từ thường gặp ở đây
Âm /l/ thường xuất hiện trong những từ có chữ:
- l (little, less)
- ll (will)
Minimal pairs (nghe phân biệt âm):
cancel hay cancer (/l/ or /r/)
Phụ âm /h/: home /hoʊm/
10 từ thông dụng nhất trong âm /h/ là: have, he, his, who, her, him, how, here, her, high (bôi đen từ để nghe đọc mẫu). Xem danh sách từ thường gặp ở đây
Âm /h/ thường xuất hiện trong những từ có chữ: h (hit, hate)
Phụ âm /w/: wine /waɪn/
10 từ thông dụng nhất trong âm /w/ là: with, we, what, would, will, one, when, which, want, way (bôi đen từ để nghe đọc mẫu). Xem danh sách từ thường gặp ở đây
Âm /w/ thường xuất hiện trong những từ có chữ:
- w (wet, worried)
- wh (why, which)
Phụ âm /j/: you /ju/
10 từ thông dụng nhất trong âm /w/ là: you, year, your, use, few, million, young, yes, yet, continue (bôi đen từ để nghe đọc mẫu). Xem danh sách từ thường gặp ở đây
Âm /w/ thường xuất hiện trong những từ có chữ:
- y (yet, year)
- u at front (useful, uniform)
Minimal pairs (nghe phân biệt âm):
TEST PHÁT ÂM
Bảng phiên âm tiếng Anh Mỹ (IPA)
Tác giả: Thầy Quang Nguyễn
Fanpage: MoonESL – phát âm tiếng Anh
Khóa học:Phát âm tiếng Anh – nói tự nhiên
Khóa học:Phương pháp luyện nghe sâu tiếng Anh